Từ vựng tiếng Hàn về cây cối là một chủ đề khá thú vị mà các bạn đang theo học tiếng Hàn cần phải tìm hiểu. Nào, chúng ta cùng học nhé!
1. 식물: cây (thực vật)
2. 나무: cây
3. 나뭇가지: nhánh
4. 꽃봉오리: chồi
5. 나무의 몸통: thân cây
6. 꽃: hoa
7. 풀: cỏ
8. 수풀: gỗ
9. 잡초: cỏ dại
10. 잔디: cỏ
11. 난초: phong lan
12. 갈대: sậy
13. 덩굴: cây nho
14. 소나무: cây thông
15. 대나무: cây tre
16. 민들레: cây bồ công anh
17. 전나무: cây thông
18. 떡갈나무: cây sồi
19. 참나무: loại cây sồi
20. 호도나무: cây óc chó
21. 밤나무: cây hạt dẻ
22. 뽕나무: cây dâu tằm
23. 무화과나무: cây vẻ
24. 아카시아: cây keo
25. 미류나무: cây dương
26. 버드나무: cây liễu
27. 가시나무: cây mâm xôi
28. 단풍나무: cây phong
29. 대추나무: cây táo tàu
30. 느티나무: cây zelkova
31. 히아신스: lục bình
32. 버섯: nấm
33. 올리브 나무: cây oliu
34. 야자수: cây dừa
35. 뿌리: gốc
36. 해바라기: hướng dương
37. 튤립: hoa tulip
38. 밀: lúa mì
39. 가시: cái gai
40. 씨앗: hạt
41. 복숭아 나무: cây đào
42. 킅로버: cỏ ba lá
43. 선인장: cây xương rồng
44. 크로커스: cây nghệ
45. 장미: hoa hồng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau, củ, quả
Trên đây là một số từ vựng về cây cối trong tiếng Hàn, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập nhé! Chúc các bạn học tốt !