Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau, củ, quả rất cần thiết cho chúng ta khi đi chợ, siêu thị,… Chắc hẳn là sẽ rất cần thiết cho các bạn hay nấu ăn. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng hàn của chúng nhé!
- 김: Rong biển
- 깨잎: Lá mè
- 숙주나물: Giá đỗ xanh
- 무말랭이: Củ cải khô
- 래디시: Củ cải
- 시금치: Rau bina
- 적채: Bắp cải tím
- 양송이버섯: Nấm tây
- 적경치키리: Rau diếp xanh
- 양상추: Xà lách
- 피망: Ớt xanh
- 미나리: Rau cần
- 콜리프라워: Hoa súp lơ
- 파슬리: Mùi tây
- 쑥갓: Cải cúc
- 콩나물: Giá đổ
- 샐러리: Cần tây
- 버섯: Nấm
- 갯잎: Lá vừng
- 배추: Cải thảo
- 쪽파: Hành hoa
- 대파: Tỏi Tây
- 상추: Rau diếp
- 케일: Cải xoăn
- 치커리: Rau diếp xoăn
- 양파: Hành tây
- 감자: Khoai tây
- 고구마: Khoai lang
- 마늘: Tỏi
- 생강: Gừng
- 피망: Ớt Đà Lạt
- 무: Củ cải
- 고추: Quả ớt
- 가지: Cà tím
- 겨자잎: Lá mù tạt
- 애호박: Bí ngô bao tử
- 호박: Bí ngô
- 청경채: Cải chíp
- 방울토마토: Cà chua
- 돌나물: Cỏ cảnh thiên
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về xuất nhập khẩu
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
Trên đây là một số Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau, củ, quả hi vọng là sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học từ vựng cũng như giúp các bạn hằng ngày đi chợ nấu ăn. Chúc các bạn thành công!