Hầu hết chúng ta đã bắt gặp ngữ pháp A/V(으)ㄴ/는데 trong nhiều hoàn cảnh khác nhau bởi nó được người Hàn sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Để có thể nắm bắt được tất tần tật về cách dùng ngữ pháp này, hãy cùng dayhoctienghan.edu.vn tìm hiểu về ngữ pháp A/V(으)ㄴ/는데 trong tiếng Hàn nhé!
Ý nghĩa và cách dùng (으)ㄴ/는데
I. A/V(으)ㄴ/는데 Cấu trúc nhằm diễn đạt thông tin ở vế sau trái với mệnh đề ở vế trước tương đương nghĩa tiếng Việt là “dù/nhưng”
1.Tính từ +(으)ㄴ데
A ( có patchim) + 은데
A ( không patchim) + ㄴ데
Ví dụ
저는 키가 작은데 제 동생은 키가 커요.
어제 날씨가 더운데 오늘은 따뜻해요.
2.Động từ + (으)ㄴ/는데
Thì hiện tại: V 는데
Thì quá khứ: V 았/었/였는데
Thì tương lai: V (으)ㄹ것인데/건데/겠는데
Ví dụ
매일 한국어를 공부하는데 계속 잊어버려요
밥을 많이 먹었는데 아직 배가 고파요
부산으로 여행갈 건데 비가 계속 내려요
3.Danh từ + 인데
N + 인데
Ví dụ
린 씨는 베트남 사람인데 한국말을 잘 해요
원래는 배우던 학생이었는데 열다섯 살에 정식 단원으로 승격했어요
II. A/V(으)ㄴ/는데 đóng vai trò vĩ tố liên kết câu, vế trước nhằm bổ trợ thông tin để diễn đạt vế sau, nhằm thiết lập bối cảnh hay tình huống
Được chia làm 3 trường hợp
1.Vế trước diễn tả tình huống, vế sau mô tả sự việc xảy ra tiếp theo
Ví dụ
아침 식사를 하려고 하는데 전화벨이 울렸어요
보고서를 보내는데 제 컴퓨터가 갑자기 작동하지 않아요
2.Vế trước đưa ra tình huống, bối cảnh nào đó, vế sau đưa ra lời đề nghị, rủ rê
Ví dụ
날씨가 추운데 겉옷을 입고 나가세요.
내일 배드민턴을 치러 갈 건데 같이 갈래?
3.Vế trước giải thích, diễn giải tình huống, vế sau bổ sung thêm thông tin cụ thể hơn
Ví dụ
소매치기들은 한 조를 이루어 일하기도 하는데 그중 한명은 바람잡이다
(Bọn móc túi thường hoạt động theo nhóm, và trong số đó sẽ có một người làm mồi nhử)
카메라를 하나 사고 싶은데 가성비가 좀 높은 게 좋을 것 같아요
(Tôi muốn mua một máy ảnh, giá rẻ chất lượng thì càng tốt)
***Lưu ý: Các từ có đuôi 있다/없다 + 는데
Ví dụ
택시를 탈 수 있는데 걸어가요
3명의 자녀가 있는데 2명의 아들과 한명의 딸이에요
Phân biệt (으)ㄴ/는데 với 지만
지만 nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ giữa 2 vế
Ví dụ
란 씨가 많이 먹지만 날씬해요
매운 음식을 싫어지만 김치가 잘 먹어요
(으)ㄴ/는데 chỉ đơn tuần là đưa ra thông tin hoặc nhằm giả thích, bổ sung ý cho vế sau dựa trên cách dịch “dù/nhưng”
Ví dụ
이 음식은 맛있는데 가격이 좀 비싼 편이에요
Ngoài ra, 지만 còn sử dụng trong hoàn cảnh trang trọng, nhờ vả sự giúp đỡ
Ví dụ
실레하지만 좀 조용히 해주시겠어요?
실레지만 혹시 성함이 어떻게 되시나요?
(으)ㄴ/는데 sử dụng trong mối quan hệ thân mật hơn
Ví dụ
미안한데 이것 좀 도와줄래?
진짜 미안한데 조금 더 기다려 줘
>>Xem thêm : Ngữ pháp Định ngữ trong Tiếng Hàn A/V (으)ㄴ/는/(으)ㄹ + N