Tiếp theo những bài học về từ vựng tiếng Hàn thì hôm nay Dạy học tiếng Hàn sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về từ tượng thanh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!
- 개굴개굴: ộp oạp, ộp ộp
- 끼오: Tiếng gà gáy
- 꼴꼴: Tiếng lợn kêu
- 두근두근: thình thịch
- 드르렁: khò khò, oang oang, rầm rầm
- 멍멍: gâu gâu
- 부걱부걱: Âm thanh những bong bóng xuất hiện khi lên men cái gì đó
- 보글보글: Ùng ục
- 부릉부릉: Grừm grừm, rìn rìn
- 사각사각: Kêu xào xạo xào xạo
- 사락사락: Âm thanh rơi xuống nhẹ nhàng
- 야옹: Meo meo
- 꼬르륵: Oòng oọt, ùng ục
- 냠냠: Nhăm nhăm, măm măm
- 땅땅: bằng bằng, tằng tằng
- 똑똑: Cốc cốc
- 째깍째깍: Tích tắc tích tắc
- 삐걱삐걱: Cót ca cót két
- 엉엉: Hu hu
- 졸졸: Róc rách
- 쨍그랑: choang, chát, bốp
- 찌르릉: Reng reng
- 쩝쩝: Chậc chậc, chẹp chẹp
- 쿨쿨: Khò khò
- 탁: Bốp, bộp, choang
- 빵빵: Bim bim! tin tin!, đoàng đoàng, đùng đoàng
- 콜록콜록: Sù sụ, khụ khụ, húng hắng
- 삐리뽐 빼리뽐: Tiếng còi xe cứu thương
- 하하, 호호, 히히: Tiếng cười
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các kí hiệu
>> Xem thêm: Tên các ngày Lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về từ tượng thanh hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng Hàn. Chúc các bạn thành công!