Nếu các bạn có dự định đi du học Hàn Quốc hoặc bạn là người vừa mới đặt chân tại đất nước Hàn Quốc và là lần đầu tiên tiếp xúc với môi trường học tập mới mà bạn chưa biết gì nhiều về tiếng Hàn hay các từ mà thường hay được sử dụng trong trường học. Thì bạn đừng lo, bài viết dưới đây Dạy học tiếng Hàn chúng mình sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về trường học rất bổ ích cho việc học tập sau này của bạn. Hãy cùng tham khảo nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về trường học:
- 학교: Trường học
- 유치원: Mẫu giáo
- 탁아소: Nhà trẻ
- 초등학교: Trường tiểu học
- 중학교: Trường trung học cơ sở (cấp 2)
- 고등학교: Trường trung học phổ thông (cấp 3)
- 대학교: Trường đại học
- 전문대학: Trường cao đẳng
- 기숙학: Trường nội trú
- 주간학교: Trường ngoại trú
- 대학원 : Cao học
- 학원: Học viện
- 국립대학 : Đại học quốc gia
- 사립대학: Trường dân lập
- 공립학교: Trường công lập
Từ vựng về các sinh hoạt trong trường:
- 학기: Học kì
- 과목: Môn học
- 학점: Tín chỉ
- 학과 사무실: Văn phòng khoa
- 학생처: Phòng đào tạo
- 시험을 보다: Thi
- 시험 기간: Thời gian thi
- 중간고사: Thi giữa kì
- 기말고사: Thi cuối kì
- 등록하다: Đăng kí
- 수강 신청하다: Đăng kí học
- 신청 마감: Hết hạn nộp đơn
- 수강 신청을 취소하다: Hủy khóa học
- 입학하다: Nhập học
- 보고서: Bản báo cáo
- 보고서를 제출하다: Nộp báo cáo
- 휴강: Nghỉ học
- 조교: Trợ giảng
- 청강하다: Nghe giảng dự thính
- 수강하다: Thụ giảng, học
- 등록금: Tiền đăng kí học
- 총강: Kết thúc môn
- 신학기: Học kì mới
- 입학식: Lễ khai giảng
- 개교 기념일: Ngày kỉ niệm thành lập trường
- 장학음을 받다: Nhận học bổng
- 졸업식: Lễ tốt nghiệp
- 축제: Lễ hội
- 사은회: Lễ cảm ơn thầy cô
- 스승의 날: Ngày Nhà giáo
- 신입생 환영회: Lễ đón sinh viên mới
- 졸업생 환송회: Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
- 체육대회: Đại hội thể thao
- 동아리: Câu lạc bộ
- 발표회: Buổi thuyết trình
- 봉사활동: Hoạt động tình nguyện
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các Môn Thể Thao
Từ vựng về học sinh- sinh viên:
- 학생 : Học sinh
- 대학생 : Sinh viên
- 교환학생: Sinh viên trao đổi
- 새내기; Học sinh mới
- 재학생: Học sinh đang theo học
- 졸업생: Học sinh tốt nghiệp
- 성적 우수자: Học sinh có thành tích ưu tú
- 동창: Bạn học
- 반장: Lớp trưởng
- 조장: Tổ trưởng
- 선배: Tiền bối
- 후배: Hậu bối
- 일학년: Năm nhất
- 이학년: Năm hai
- 삼학년: Năm ba
- 사학년: Năm tư
- 교장 : Hiệu trưởng
- 교수님: Giáo sư
- 선생님: Giáo viên
- 사무실 : Văn phòng
- 기숙사: Ký túc xá
- 도서관: Thư viện
- 치료소: Bệnh xá
- 강당: Giảng đường
- 운동장: Sân vận động
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về trường học mà chúng mình tổng hợp được. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tập.