Nếu bạn là một người có niềm đam mê mãnh liệt với thể thao thì chắc sẽ bắt tay vào tìm kiếm những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thể thao học hỏi, trao dồi vốn từ để có thể đọc những bài báo hay xem tin tức kiên quan đến thể thao mà không phải quá băn khoăn về vốn từ của mình. Chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao rồi đây. Chúng ta cùng nhau học nhé!
- 스포츠: Thể thao
- 축구: Bóng đá
- 체조: Thể dục dụng cụ
- 핸드볼: Bóng ném
- 하키:Khúc côn cầu
- 유도: Judo
- 리듬 체주: Thể dục nhịp điệu
- 조정: Chèo thuyền
- 요트: Đua thuyền buồm
- 사격: Bắn súng
- 소프트볼: Bóng mềm
- 테니스: Tennis
- 배구: Bóng chuyền
- 역도: Cử tạ
- 레슬링: Đấu vật
- 골프: Golf
- 검도:Kendo (kiếm đạo)
- 스키: Trượt tuyết
- 마라톤: Marathon
- 양궁: Bắn cung
- 육상: Điền kinh
- 배드민턴: Cầu lông
- 야구: Bóng chày
- 농구: Bóng rổ
- 비치 발리: Bóng chuyền bãi biển
- 봉싱/ 권투: Đấm bốc
- 카누: Đua thuyền
- 사이클: Đi xe đạp
- 다이빙: Lặn
승마: Cưỡi ngựa
- 펜싱: Đấu kiếm
- 높이뛰기: Nhảy cao
- 자동차 경주:Đua xe
- 당구: Bi-da
- 체스: Cờ vua
- 수구: Bóng nước
- 원드 서핑: Lướt ván
- 스카이 다이빙: Nhảy dù
- 발레: Ballet
- 댄스 스포츠: Khiêu vũ thể thao
- 합기도: Aikido
- 무술: Wushu
- 카라테: Karate
- 스게이트 보드: Trượt ván
- 볼링: Bowling
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Tính cách con người
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao. Mong sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Hàn của các bạn.