Ai trong chúng ta cũng có ngày sinh nhật. Ngày mà chúng ta có mặt trên thế giới xinh đẹp này. Vậy trong tiếng Hàn ngày sinh nhật là gì? Từ vựng để nói đến ngày sinh nhật ra sao? Hôm nay cùng Newsky tìm hiểu về Từ vựng tiếng Hàn về ngày Sinh nhật nhé!
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngày sinh nhật
생일 축하합니다: chúc mừng sinh nhật
생일: sinh nhật
케이크: bánh kem
축하 노래: bài hát chúc mừng
잔지: tiệc
카드: thiệp
초대: mời
나이: tuổi
살: tuổi
생신: kính ngữ của 생일
연세: kính ngữ của 나이
세: kính ngữ của 살
Từ vựng tiếng Hàn về ngày sinh nhật liên quan đến quà cáp
지갑: cái ví
화장품: mỹ phẩm
손수건: khăn tay
넥타이: cà vạt
귀걸이: hoa tai, bông tai
목걸이: dây chuyền
반지: nhẫn
꽃다발: lẵng hoa, bó hoa
선물을 주다: tặng quà
선물을 드리다: kính tặng quà
선물을 받다: nhận quà
선물을 고르다: chọn quà
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Giặt ủi