Giặt ủi là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của chúng ta. Hôm nay cùng  NEWSKY học thêm Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Giặt ủi nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Giặt ủi

Giặt ủi giá rẻ Nhà Bè - Home | Facebook

세탁소: tiệm giặt ủi

세탁기: máy giặt

건조기: máy sấy

빨래 세제: bột giặt

세탁물 망: túi lưới giặc máy 

표백제: thuốc tẩy trắng

섬유 유연제: nước xả vải

다리미: bàn là, bàn ủi

다리미판: giá ủi quần áo

빨래집게: kẹp quần áo

옷걸이: móc quần áo

손빨래: giặt tay

Hàng động về chủ đề Giặt ủi

1,476 Industrial Laundry Stock Vector Illustration and Royalty Free Industrial Laundry Clipart

널다: phơi

개다: gấp lại

세탁기를 돌리다: chạy(bật) máy giặt

얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn

털다: giũ

빨래를 세탁기에서 빼다: lấy đồ ra khỏi máy giặt

세제를 넣다: cho bột giặt vào

빨랫감을 분류하다: phân loại đồ giặt

건조하다: khô ráo

얼룩을 지우다: loại sạch vết bẩn

빨래를 세탁기에 넣다: cho quần áo vào máy giặt

세탁소에 옷을 맡기다: mang quần áo tới giặt ở tiệm giặt

세탁소에서 옷을 찾다: đến tiệm giặt đồ lấy quần áo về

빨래를 개다: gấp/xếp quần áo

빨래를 널다: phơi quần áo

헹구다: xả sạch

>>xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

                     100 từ vựng thường gặp trong topik II

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.