Giặt ủi là một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của chúng ta. Hôm nay cùng NEWSKY học thêm Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Giặt ủi nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Giặt ủi
세탁소: tiệm giặt ủi
세탁기: máy giặt
건조기: máy sấy
빨래 세제: bột giặt
세탁물 망: túi lưới giặc máy
표백제: thuốc tẩy trắng
섬유 유연제: nước xả vải
다리미: bàn là, bàn ủi
다리미판: giá ủi quần áo
빨래집게: kẹp quần áo
옷걸이: móc quần áo
손빨래: giặt tay
Hàng động về chủ đề Giặt ủi
널다: phơi
개다: gấp lại
세탁기를 돌리다: chạy(bật) máy giặt
얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn
털다: giũ
빨래를 세탁기에서 빼다: lấy đồ ra khỏi máy giặt
세제를 넣다: cho bột giặt vào
빨랫감을 분류하다: phân loại đồ giặt
건조하다: khô ráo
얼룩을 지우다: loại sạch vết bẩn
빨래를 세탁기에 넣다: cho quần áo vào máy giặt
세탁소에 옷을 맡기다: mang quần áo tới giặt ở tiệm giặt
세탁소에서 옷을 찾다: đến tiệm giặt đồ lấy quần áo về
빨래를 개다: gấp/xếp quần áo
빨래를 널다: phơi quần áo
헹구다: xả sạch
>>xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên