Hôm nay NEWSKY giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên để các bạn có thêm nguồn tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
- 하늘: bầu trời
- 구름: mây
- 해/ 태양: mặt trời
- 달: mặt trăng
- 별: ngôi sao
- 바람: gió
- 땅바닥: mặt đất
- 나무: cây
- 풀: cỏ
- 강: sông
- 산: núi
- 바다: biển
- 해변/ 바닷가: bãi biển
- 대양: đại dương
- 만: vịnh
- 호수: hồ
- 늪: đầm lầy
- 계곡: thung lũng
- 폭포: thác nước
- 파도: sóng biển
- 지구본: quả địa cầu
- 사막: sa mạc
- 섬: đảo
- 개울: con suối
- 동굴: hang động
- 들판: đồng ruộng
- 농장: trang trại
- 큰물: lũ lụt
- 강의수로: dòng chảy
- 조석: thủy triều
>> xem thêm:100 từ vựng thường gặp trong topik II