Hôm nay NEWSKY giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên để các bạn có thêm nguồn tham khảo nhé!

Các bài viết về cảnh đẹp thiên nhiên - Mytour.vn

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

  1. 하늘: bầu trời
  2. 구름: mây
  3. 해/ 태양: mặt trời
  4. 달: mặt trăng
  5. 별: ngôi sao
  6. 바람: gió
  7. 땅바닥: mặt đất
  8. 나무: cây
  9. 풀: cỏ
  10. 강: sông
  11. 산: núi
  12. 바다: biển
  13. 해변/ 바닷가: bãi biển
  14. 대양: đại dương
  15. 만: vịnh
  16. 호수: hồ
  17. 늪: đầm lầy
  18. 계곡: thung lũng
  19. 폭포: thác nước
  20. 파도: sóng biển
  21. 지구본: quả địa cầu
  22. 사막: sa mạc
  23. 섬: đảo
  24. 개울: con suối
  25. 동굴: hang động
  26. 들판: đồng ruộng
  27. 농장: trang trại
  28. 큰물: lũ lụt
  29. 강의수로: dòng chảy
  30. 조석: thủy triều

>> xem thêm:100 từ vựng thường gặp trong topik II

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.