Còn vài tháng nữa thôi là đến kì thi topik. Hôm nay dayhoctienghan.edu.vn sẽ giới thiệu thêm cho bạn 100 từ vựng thường gặp trong topik II. Chúc bạn đọc học thật tốt!
Từ vựng tiếng Hàn Topik II (1-50)
1. 청소함 | Thùng đựng rác |
2. 함 | Thùng, hộp |
3. 치우다 | Dọn, sắp xếp |
4. 털다 | Phủi, giũ |
5. 행복(하다) | Hạnh phúc |
6. 헌 + N | N cũ (헌 옷: quần áo cũ) |
7. 형광(등) | Huỳnh quang/ đèn huỳnh quang |
8. 환기(하다) | Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí |
9. 불우 | Bất hạnh |
10. 가톨릭 | Thiên chúa giáo |
11. 고해 | Bể khổ (Phật giáo) |
12. 교 | Tôn giáo |
13. 교인 | Người có Tôn giáo |
14. 교회 | Nhà thờ |
15. 금기(하다) | Cấm kỵ |
16. 기도(하다) | Cầu nguyện |
17. 모스크 | Nhà thờ Hồi giáo |
18. 바라다 | Mong muốn |
19. 열다 | Mở |
20. 열리다 | Được mở |
21. 예배(하다) | Lễ, sự làm lễ |
22. 거짓말 | Lời nói dối |
23. 고장 | Hư hỏng, hỏng hóc |
24. 교통정리 | Điều khiển giao thông |
25. 길이 막히다 | Tắc đường |
26. 껌 | Kẹo cao su |
27. 네티켓 | Phép lịch sự |
28. 대신(하다) | Thay thế |
29. 두 줄 서기 | Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng |
30. 말싸움(하다) | Cãi nhau, cãi vã |
31. 먼지 | Bụi |
32. 메모(하다) | Ghi nhớ |
33. 무음 | Yên lặng, im lặng |
34. 미루다 | Hoãn, khéo dài thời hạn |
35. 복제(하다) | Phục chế, copy |
36. 불쾌감 | Cảm thấy khó chịu |
37. 붙다 | Phát sinh |
38. 시비(하다) | Thị phi |
39. 예의 | Lễ nghi |
40. 평화(상) | Hòa bình |
41. 조립(하다) | Lắp ráp |
42. 줄다 | Giảm xuống |
43. 지디피 | Tổng sản xuất quốc nội( GDP) |
44. 최고 | Tốt nhất, cao nhất |
45. 출연(하다) | Trình diễn, biểu diễn |
46. 치안 | Trị an |
47. 탤런트 | Tài năng |
48. 통신기기 | Thông tin liên lạc |
49. 평창 | Địa danh |
50. 품목 | Danh mục hàng hóa |
Từ vựng tiếng Hàn Topik II ( 51-100)
51. 연습실 | Phòng tập |
52. 공사 | Công tình |
53. 소음 | Tiếng ồn |
54. 시청자 | Khán giả, người xem |
55. 기대되다 | Được mong đợi |
56. 진료 | Chuẩn đoán |
57. 확인하가 | Xác nhận |
58. 검사 | Kiểm tra |
59. 탈의실 | Phong thay đồ |
60. 화분 | Chậu hoa |
61. 베란다 | Ban công |
62. 서두르다 | Vội vàng |
63. 강사 | Giảng viên |
64. 주민 | Dân cư |
65. 놀이터 | Khu vui chơi |
66. 정전 | Sự cúp điện |
67. 차례 | Thứ tự, phiên, lượt |
68. 중단하다 | Đình chỉ |
69. 사고가 발생하다 | Phát sinh sự cố |
70. 치료하다 | Điều trị, chữa trị |
71. 조사하다 | Điều tra |
72. 개선하다 | Cải thiện |
73. 동작 | Động tác |
74. 감소 | Cắt giảm, giảm bớt |
75. 여가 활동 | Hoạt động giải trí |
76. 꾸준히 | Đều đặn |
77. 따라 하다 | Làm theo |
78. 갈등 | Sự mâu thuẫn |
79. 분명하다 | Rõ ràng |
80. 입장 | Lập trường |
81. 명함 | Danh thiếp |
82. 기획하다 | Lên kế hoạch |
83. 파악하다 | Nắm bắt |
84. 신제품 | Sản phẩm mới |
85. 홍보 | Sự quảng bá |
86. 친목 | Sự chân tình |
87. 참고하다 | Tham khảo |
88. 당일 | Trong ngày |
89. 요청하다 | Yêu cầu đòi hỏi |
90. 소재 | Vật liệu, nguyên liệu |
91. 수익금 | Tiền lời, tiền lãi |
92. 보장하다 | Bảo đảm |
93. 권장하다 | Khuyến khích |
94. 시각 | Góc nhìn, quan điểm |
95. 인식 | Nhận thức |
96. 지급되다 | Được chi trả, được cấp |
97. 시행 | Sự thi hành |
98. 이용료 | Phí sử dụng |
99. 해설 | Diễn giải, giải thích |
100. 요약본 | Bản tóm tắt |
>>xem thêm: 50 cụm từ vựng tiếng Hàn người học nhất định phải biết