Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày đó là từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện. Cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng này nhé!
- 치과: Nha khoa
- 치통: Đau răng
- 편두통: Đau nửa đầu
- 피부과: Khoa da liễu
- 한의원: Viện y học cổ truyền HQ
- 해열제: Thuốc hạ sốt
- 환자: Bệnh nhân
- 간호하다: Chăm sóc
- 감염되다: Bị lây
- 과식하다: Bội thực
- 다치다: Bị thương
- 데이다: Bị bỏng
- 문지르다: Lao
- 부러지다: Bị gãy
- 부어오르다: Sưng
- 붓다: Sưng
- 삐다: Trật khớp
- 설사하다: Tiêu chảy
- 수술하다: Phẫu thuật
- 입원하다: Nhập viện
- 접수하다: Tiếp nhận
- 주무르다: Xoa bóp
- 진찰하다: Khám bệnh
- 체하다: Đầy bụng
- 치료받다: Được chữa trị
- 치료하다: Chữa trị
- 퇴원하다: Xuất viện
- 가렵다: Ngứa
- 더부룩하다: Đầy hơi
- 따갑다: Đau
- 매슥거리다: Nôn nao
- 아프다: Đau
- 가루약: Thuốc bột
- 간호사: Y tá
- 감기약: Thuốc cảm
- 결막염: Viêm kết mạc
- 고열: Sốt cao
- 구토: Nôn mửa
- 난치방: Bệnh nan y
- 내과: Khoa nội
- 두드러기: Dị ứng
- 두통: Đau đầu
- 멀미약: Thuốc say xe
- 병명: Tên bệnh
- 복통: Đau bụng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nhà Thuốc
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện hi vọng là sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học từ vựng cũng như trong cuộc sống hằng ngày. Chúc các bạn học tốt!