Hôm nay cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu một số Từ vựng tiếng Hàn về nhà thuốc rất cần thiết cho các bạn đến bệnh viện, đặc biệt dành cho các bạn học nghề bác sĩ nhé. Cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng này nhé!
- 가제: Băng gạc
- 소독약: Thuốc sát trùng
- 가루약: Thuốc bột
- 압박붕대: Băng co dãn
- 찜질팩: Túi chườm nóng
- 시럽: Thuốc si rô
- 삼각붕대: Băng tam giác
- 머큐크롬: Thuốc đỏ
- 소화제: Thuốc tiêu hóa
- 안대: Băng che mắt
- 캡슐약: Thuốc con nhộng
- 항생열고: Thuốc bôi kháng sinh
- 알약: Thuốc viên
- 수두: Bệnh thủy đậu
- 홍역: Bệnh sởi
- 비염: Bệnh viêm mũi
- 디스크: Đĩa đệm
- 아토피: Bệnh dị ứng
- 알레르기: Chứng dị ứng
- 생리통: Đau bụng kinh
- 저혈압: Huyết áp thấp
- 고혈압: Huyết áp cao
- 뇌졸중: Tai biến mạch máu não
- 당뇨병: Bệnh tiểu đường
- 치통: Chứng đau răng
- 귀앓이: Chứng đau tai
- 복통: Chứng đau bụng
- 두통: Chứng đau đầu
- 안과: Khoa mắt
- 내과: Khoa nội
- 소아과: Khoa nhi
- 산부인과: Khoa sản
- 수술실: Phòng phẩu thuật
- 진찰실: Phòng khám bệnh
- 개인병원: Bệnh viện tư nhân
- 의사: Bác sỹ
- 간호사: Y tá
- 간병인: Người trông coi bệnh nhân
- 링거: Dịch truyền
- 붕대: Băng gạc
- 체온계: Nhiệt kế
- 혈압계: Máy đo huyết áp
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh Tật
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh Viện
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về nhà thuốc mong rằng sẽ giúp ích được các bạn trong cuộc sống hằng ngày cũng như quá trình học từ vựng của các bạn. Chúc các bạn thành công!