Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn là một trong những chủ đề phổ biến không chỉ cung cấp thêm vốn từ cơ bản cho những bạn vừa mới tiếp xúc với tiếng Hàn mà còn giúp cho những bạn có sự quan tâm đến Hàn Quốc cũng như sắp đến Hàn Quốc để du lịch. Hãy cùng Dạy Học Tiếng Hàn tìm hiểu nhé!
- 공원: Công viên
- 은행: Ngân hàng
- 병원: Bệnh viện
- 약국: Hiệu thuốc
- 경찰서: Sở cảnh sát
- 식당: Nhà hàng
- 가게: Cửa hàng tạp hóa
- 쇼핑몰: Trung tâm mua sắm
- 시장: Chợ
- 마트: Siêu thị
- 우체국: Bưu điện
- 학교: Trường học
- 영화관: Rạp chiếu phim
- 극장: Nhà hát
- 아파트: Chung cư
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Trường Học
- 대사관: Đại sứ quán
- 출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập cảnh
- 호텔: Khách sạn
- 모텔: Nhà nghỉ
- 버스정류장: Trạm xe buýt
- 터미널: Bến xe liên tỉnh
- 지하철역: Ga tàu điện
- 도서관: Thư viện
- 항구: Hải cảng
- 박물관: Bảo tàng
- 교회:Nhà thờ
- 다문화 센터: Trung tâm đa văn hóa
- 놀이터: Khu vui chơi
- 시청: Tòa thị chính
- 공향: Sân bay
- 찜질방: Phòng tắm hơi
- PC방: Phòng chơi game
- 노래방: Quán karaoke
- 소방서: Sở cứu hỏa
- 미용실: Tiệm cắt tóc
- 세탁소: Tiệm giặt ủi
- 서점: Hiệu sách
- 독서방: Phòng đọc sách
- 문구점: Văn phòng phẩm
- 회사: Công ty
- 공장: Nhà máy
- 스타디움: Nhà thi đấu
- 광장: Quảng trường
- 골프장: Sân gôn
- 축구장: Sân bóng đá
- 농구장: Sân bóng rổ
- 술집: Quán rượu
- 커피숍: Quán cà phê
- 주유소: Trạm xăng dầu
- 법윈: Tòa án
- 복지관: Trung tâm phúc lợi xã hội
- 보건소: Trung tâm y tế cộng đồng
- 부동산: Bất động sản
- 나이트: Sàn nhảy
- 헬스장: Nơi tập thể hình
- 만화방: Tiệm cho thuê truyện tranh
- 목욕탕: Nơi tắm công cộng
- 빵집: Tiệm bánh mì
- 놀이터: Khu vui chơi
- 경기장: Sân thi đấu
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia Đình
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về hàng không
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn mong có thể bổ sung kiến thức cũng như giúp ích cho các bạn sắp đi du lịch ở Hàn Quốc. Chúc các bạn thành công!