Nếu bạn đang học tập và sinh sống tại Hàn Quốc và bạn muốn đi du lịch đến các tỉnh thành khác trong đất nước Hàn Quốc bằng đường hàng không hoặc bạn muốn theo học chuyên ngành hàng không tại Hàn Quốc mà vốn từ vựng về lĩnh vực này của bạn lại có hạn, thì bài viết từ vựng tiếng Hàn về hàng không này của Dạy học tiếng Hàn chúng mình hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn. 

Từ vựng tiếng Hàn về hàng không

  1. 공항: Sân bay
  2. 국내선 공항: Sân bay nội địa
  3. 국제선 공항: Sân bay quốc tế
  4. 비행기 : Máy bay
  5. 헬리콥터 : Máy bay trực thăng
  6. 항공 회사의 카운터: Quầy thủ tục
  7. 항공 회사의 직원: Nhân viên hàng không
  8. 비행기 편명: Số của chuyến bay
  9. 여권: Hộ chiếu
  10. 출발: Khởi hành
  11. 도착: Cập bến, đến nơi
  12. 이륙하다: Cất cánh
  13. 착륙하다: Hạ cánh
  14. 시차: Sự khác biệt giờ giấc
  15. 현지 시간: Giờ hiện tại ở địa phương
  16. 출발 시간: Giờ khởi hành
  17. 도착 시간: Giờ đến
  18. 비행시간표: Lịch trình bay
  19. 탑승 시간: Giờ lên máy bay
  20. 승무원: Phi hành đoàn
  21. 여자 승무원: Nữ tiếp viên
  22. 남자 승무원: Nam tiếp viên
  23. 목적지: Nơi đến
  24. 종착역(지): Trạm cuối cùng
  25. 출구: Cửa thoát ra
  26. 비상구: Cửa thoát hiểm
  27. 손수레: Xe đẩy tay
  28. 귀빈실: Phòng VIP
  29. 탑승권: Thẻ lên tàu
  30. 항공권: Vé máy bay
  31. 출발 로비: Lối khởi hành
  32. 도착 로비: Hành lang nơi đến
  33. 검역소: Trạm kiểm dịch
  34. 세관 신고: Khai hải quan
  35. 활주로: Đường băng
  36. 보안 검사: Kiểm tra an ninh
  37. 기내 소지품: Khoang hành lý
  38. 수화물 : Hành lý nhỏ xách tay
  39. 짐: Hành lý
  40. 수화물 검사: Kiểm tra hành lý
  41. 위탁 수화물 : Hành lý kí gửi
  42. 검열: Kiểm tra
  43. 항공 회사의 카운터: Quầy thủ tục
  44. 출입국 사무소 : Phòng quản lí xuất nhập cảnh
  45. 입국 카드: Phiếu xuất nhập cảnh
  46. 보통석: Hạng thường
  47. 창측 좌석: Chỗ ngồi gần cửa sổ
  48. 통로측 좌석: Chỗ ngồi gần lối đi
  49. 예약: Giữ chỗ
  50. 대합실: Phòng đợi
  51. 접속 항공편: Chuyến bay nối tiếp
  52. 귀환 항공편: Chuyến bay về
  53. 직행 항공편: Chuyến bay trực tiếp
  54. 초과중량 : Quá trọng lượng
  55. 비자: Visa
  56. 기내식 : Đồ ăn trên máy bay
  57. 입국: Nhập cảnh
  58. 출국: Xuất cảnh
  59. 승객: Hành khách
  60. 항공사: Hãng hàng không

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Mua Sắm
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về hàng không hy vọng có thể giúp ích được cho việc học tập tiếng Hàn cũng như tham khảo thêm vốn từ vựng về lĩnh vực này cho các bạn. Chúc các bạn học tập có hiệu quả và cùng đón chờ các bài viết sau của chúng mình nhé!

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.