Nếu các bạn đang học tiếng Hàn và đang tìm hiểu thêm về các từ vựng âm nhạc thì không thể bỏ qua bài này, chúng mình đã tổng hợp lại tất cả từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc cho các bạn rồi đây. Chúng ta cùng nhau học nhé!
- 가수: Ca sĩ
- 트럼본 연주자: Người thổi kèn hai ống
- 바이올리니스트: Nngười chơi violon
- 색소폰 연주자: Saxophonist
- 트럼펫 연주자: Người thổi kèn
- 대중음악 가수: Ngôi sao nhạc pop
- 랩퍼: Nguời hát rap
- 오르간 연주자: Người đánh đại phong cầm
- 기타리스트: Người chơi guitar
- 키보드 연주자: Keyboard player
- 드러머: Người chơi trống
- 플룻 연주자: Người thổi sáo
- 지휘자: Người chỉ huy dàn nhạc
- 디제이: Nguời phối nhạc
- 베이스 연주자: Bassist
- 첼로 연주자: Người chơi vi ô lông xen
- 대중음악단: Nhóm pop
- 오케스트라: Nhạc giao hưởng
- 대중음악단: Nhóm pop
- 금관악기로 구성된 악단: Kèn đồng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Từ Tượng Thanh
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Hôn Nhân
- 합창단: Đội hợp xướng
- 악단: Các nhóm nhạc
- 밴드: Ban nhạc
- 음악가: Nhạc công
- 연주자: Độ
- 음악가: Nhạc công
- 작곡가: Người soạn nhạc
- 락밴드: Band ban nhạc rock
- 현악 사중단: Tứ tấu đàn dây
- 오케스트라: Nhạc giao hưởng
- 전자 음악: Nhạc điện tử
- 포크: Nhạc dân ca
- 댄스:Nhạc nhảy
- 듣기 편안한 음악: Nhạc dễ nghe
- 클래식: Nhạc cổ điển
- 컨트리: Nhạc đồng quê
- 음악 장르: Dòng nhạc
- 브루스: Nhạc blue
- 음악 장르: Dòng nhạc
- 브루스: Nhạc blue
- 밴드: Ban nhạc
- 락: Bạc rock
- 테크노: Nhạc khiêu vũ
- 팝: Nhạc pop
- 랩: Nhạc rap
- 레게: Nhạc reggae
- 재즈: Nhạc jazz
- 라틴: Nhạc Latin
- 오페라: Nhạc opera
- 재즈: Nhạc jazz
- 라틴: Nhạc Latin
- 오페라: Nhạc opera
- 녹음하다: Thu âm
- 노래 부르다: Hát
- 음악을 듣다: Nghe nhạc
- 악기를 연주하다: Chơi nhạc cụ
- 부드러운: Nhỏ
- 시끄러운: To
- 조용한: yên lặng
- 테너: Tenor
- 바리톤: Baritone
- 음량: Âm luợng
- 소프라노: Giọng cao
- 독주: Đơn ca
- 합주: Song ca
- 리듬: Nhịp điệu
- 음계: Tỉ lệ
- 멜로디: Tune giai điệu
- 음표: Nốt nhạc
- 박자: Nhịp điệu
- 하모니: Hòa âm
- 가사: Lời bài hát
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc, chúc các bạn học tốt nhé !