Hôm nay, Dạy học tiếng Hàn sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong văn phòng. Cung cấp kiến thức bổ ích cho các bạn đang sống và làm việc ở Hàn Quốc cũng như những bạn có ý định xin việc vào công ty Hàn Quốc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về Các bộ phận và chức vụ:
- 사무실: Văn phòng
- 부서: Bộ phận
- 총무부: Bộ phận hành chính
- 관리부: Bộ phận quản lý
- 경리부: Bộ phận kế toán
- 생산부: Bộ phận sản xuất
- 무역부: Bộ phận xuất nhập khẩu
업무부: Bộ phận nghiệp vụ
- 가공반: Bộ phận gia công
- 완성반: Bộ phận hoàn tất
- 검사반: Bộ phận kiểm tra
- 포장반: Bộ phận đóng gói
- 경영진: Ban điều hành, ban giám đốc
- 사장: Giám đốc
- 부사장, 이사: Phó giám đốc
- 부장: Trưởng phòng
- 비서: Thư kí
- 관리자: Người quản lý
- 공장장: Quản đốc
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các Nghề Nghiệp
Các dụng cụ, thiết bị trong Văn Phòng:
- 프린트기, 인쇄기계: Máy in
- 복사기: máy photo
- 계산기: Máy tính
- 팩스기: Máy fax
- 장부: Sổ sách
- 전화번호: Số điện thoại
- 열쇠,키: Chìa khóa
- 출급카드: Thẻ chấm công
- 백지: Giấy trắng
- 노트: sổ tay , sổ ghi chép
- 일기수첩: sổ ghi cuộc hẹn
- 서류함: tủ (hộp) tài liệu
- 링바인드: bìa kẹp tài liệu
- 도장: con dấu
- 종이 집개: cái kẹp giấy
- 종이 자르는 칼: dao dọc giấy
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị trong trường học
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Việc Làm
Tiếng Hàn về Tài liệu và hồ sơ Văn Phòng:
- 서류: Tài liệu
- 서류보관: Bảo quản hồ sơ
- 회의록: Biên bản họp
- 업무 인수 인계서: Biên bản bàn giao công việc
- 이사회의사록: Biên bản họp hội đồng quản trị
- 공문: Công văn
- 기획서: Bản kế hoạch
- 월간생산계획서: Bản kế hoạch sản xuất hàng tháng
- 합의서: Bản thỏa thuận
- 기안: Bản thảo
- 출퇴근시간기록표: Bảng chấm công
- 급여명세서: Bảng lương
- 시말서: Bản điểm kiểm
- 지침서: Bản hướng dẫn
- 견적서: Bảng báo giá
- 주간근무시간표: Bảng công tác tuần
- 업무지침서: Bảng hướng dẫn công việc
- 월간지출내역서: Bảng liệt kê chi tiêu hàng tháng
- 보고서: Báo cáo
- 공문 서: Công văn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng mà chúng mình tổng hợp được, hy vọng sẽ giúp ích trong việc học tập của các bạn. Chúc các bạn học tốt!