Như mọi người đã biết thì Tiếng Hàn có khoảng 80% từ vựng gốc Hán. Vì vậy để có thể học đươc nhiều từ vựng thì chúng ta nên học các từ gốc Hán và từ vựng Hán Hàn, điều đó giúp chúng ta nhiều trong việc suy đoán được nghĩa cỉa từ vựng một cách chính xác hơn. Bài viết dưới đây về các từ vựng Hán-Hàn kép được phân chia theo từng nhóm từ gốc Hán giúp bạn học dễ dàng hơn.
1 가공 Gia công
2 가구 Gia cụ
3 가능 Khả năng
4 가능성 Tính khả năng
5 가보 Gia bảo
6 가수 Ca sĩ
7 가스 Gas
8 가시 Cái gai
9 가정 Gia đình
10 가족 Gia tộc
11 가짜 Giả
12 가축 Gia súc
13 가치 Giá trị
14 가훈 Gia huấn
15 각도 Góc độ
16 각부분 Các bộ phận
17 간 Gan
18 간단 Đơn giản
19 간병 Bệnh gan
20 간병 Khám bệnh
21 간부 Cán bộ
22 간염 Viêm gan
23 간접 Gián tiếp
24 간첩 Gián địêp
25 간호 Giám hộ
26 감각 Cảm giác
27 감격 Cảm kích
28 감기 Cảm cúm
29 감동 Cảm động
30 감동 Cảm thông
31 감면 Giảm
32 감면 Miễn giảm
33 감속 Giảm tốc độ
34 감정 Tình cảm
35 갑 Giáp, con giáp
36 값(가) Giá cả
37 강국 Cường quốc
38 강도 Cường độ
39 강산 Giang sơn
40 강제 Cưỡng chế
41 강하다 Cứng
42 개념 Khái nịêm
43 개막 Khai mạc
44 개선 Cải thịên
45 개성 Cá tính
46 개인 Cá nhân
47 개통 Khai thông
48 객관 Khách quan
49 객관적 Có tính khách quan
50 객실 Phòng khách
51 객지 Đất khách
52 거주 Cư trú
53 거품 Bong bóng
54 거행 Cử hành
55 건축 Kiến trúc
56 검도 Kiếm dạo
57 검사 Kiểm tra
58 검정 Kiểm dịnh
59 검토 Kiểm thảo
60 겨울 Mùa đông
61 격려 Khích lệ
62 견고 Kínên cố
63 결과 Kết quả
64 결국 Kết cục
65 결단 Đoàn kết
66 결론 Kết lụân
67 결승전 Trận chung kết
68 결연 Kết nghĩa
69 결정 Quyết định
70 결합 Kết hợp
71 결혼 Kết hôn
72 겸손 Khiêm tốn
73 겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm
74 경(가볍다) nhẹ
75 경각심 Sự cảnh giác
76 경고 Cảnh cáo
77 경과 Quá kỳ
78 경과하다 Trải qua
79 경관 Cảnh quan
80 경도 Kinh độ
81 경력 Kinh nghiệm làm vịêc
82 경보 Cảnh báo
83 경비 Kinh phí
84 경영 Kinh doanh
85 경우 cảnh ngộ
86 경쟁 Cạnh tranh
87 경제 Kinh tế
88 경찰 Cảnh sát
89 경축 Kính chúc
90 경향 Khuynh hướng
91 경험 Kinh nghiệm
92 계급 Giai cấp
93 계모 Mẹ ghẻ, Mẹ kế
94 계약 Hợp đồng
95 계획 Kế hoạch
96 계획 Kế hoạch
97 고객 Khách
98 고급 Cao cấp, hạng sang
99 고난 Khổ nạn, Khó khăn
100 고뇌 Khó xử
101 고대 Cổ đại
102 고도 Độ cao
103 고립 Cô lập
104 고문 Cố vấn
105 고민 Khó xử
106 고속 Cao tốc
107 고의 Cố ý
108 고전 Cổ điển
109 고정 Cố định
110 고행 Khổ hạnh
111 고향 Quê hương
112 곤충 Côn trùng
113 공 Quả bóng
114 공간 Không gian
115 공감 Thông cảm
116 공개 Công khai
117 공고 Công bố
118 공구 Công cụ
119 공군 Không quán
120 공급 Cung cấp
121 공기 Không khí
122 공동 Cộng đồng
123 공로 Công lao
124 공룡 Khủng long
125 공립 Công lập
126 공문서 Công văn
127 공민 Công dân
128 공병 Công binh
129 공병대 Đội công binh
130 공산당 Đang cộng sản
131 공산품 Sản phẩm công nghịêp
132 공업 Công nghịêp
133 공연 Công diễn
134 공예품 Công nghệp phảm
135 공원 Công viên
136 공인 Công nhận
137 공자 Khổng Tử
138 공작 Con công
139 공정 Công bằng
140 공정 Công đoạn
141 공주 Công chúa
142 공중 Công cộng
143 공중 Không trung
144 공짜 Không công
145 공평 Công bằng
146 공화 Cộng hòa
147 공황 Khủng hoảng
148 과거 Quá khứ
149 과다 Quá
150 과부 Quả phụ
151 과언 Nói quá
152 과연 Qúa nhiên
153 과장 Khoa trương
154 과정 Quá trình
155 과학 Khoa học
156 관 Ông quan
157 관계 Quan hệ
158 관람 Tham quan
159 관련 Liên quan
160 관리 Quản lý
161 관세 Thuế quan
162 관심 Quan tâm
163 관중 Quần chúng
164 관찰 Quan sát
165 광경 Quang cảnh
166 광고 Quảng cáo
167 광물 Khoáng sản
168 광장 Quảng trường
169 교류 Giao lưu
170 교만 Kiêu căng
171 교민 Kiều đan
172 교수 Giáo sư
173 교육 Giáo dục
174 교제 Giao lưu, Giao thịêp
175 교주 Giáo chủ
176 교통 Giao thông
177 교황 Giáo hoàng
178 구 Quận
179 구경 Tham quan
180 구급 Cấp cứu
181 구역 Khu vực
182 구조 Cứu trợ
183 구체 Cụ thể
184 구하다 Cựu, Cấp cứu
185 구호 Cứu hộ
186 구혼 Cầu hôn
187 국가 Quốc ca
188 국가 Quốc gia
189 국교 Quốc giáo, Quốc đạo
190 국기 Quốc kỳ
191 국난 Quốc nạn
192 국내 Quốc nội
193 국로 Quốc lộ
194 국립 Quốc lập
195 국무 Quốc vụ
196 국민 Quốc dân
197 국방 Quốc phòng
198 국사 Quốc sự
199 국어 Quốc ngữ
200 국영 Quốc doanh
201 국적 Quốc tịch
202 국제 Quốc tế
203 국화 Hoa cúc
204 국화 Quốc hoa
205 국회 Quốc hội
Các bạn hãy học các từ vựng ở Phần 1 trong khi chờ đợi ra Phần 2 nhé!