Hôm nay, Dạy học tiếng Hàn sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng tiếng Hàn về những tính từ thông dụng. Qua đó, sẽ giúp ích cho các bạn vừa mới tiếp xúc với tiếng Hàn có thể bổ sung những kiến thức thú vị, bổ ích cho bản thân. Cùng nhau tìm hiểu nhé!
- 필요하다: Cần thiết
- 필요없다: Không cần thiết
- 빠르다: Nhanh
- 느리다: Chậm
- 행복하다: Hạnh phúc
- 기쁘다: Vui mừng
- 슬프다: Buồn
- 기분이 안 좋다: Không vui
- 예쁘다: Đẹp
- 젊다: Trẻ
- 늙다: Già
- 못 생기다: Xấu
- 크다: Lớn
- 작다: Nhỏ
- 많다: Nhiều
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Âm Nhạc
- 낮다: Thấp
- 높다: Cao
- 적다: Ít
- 재미있다: Hay ,thú vị
- 재미없다: Không hay,dở
- 짧다: Ngắn
- 길다: Dài
- 좁다: Chật
- 넓다: Rộng
- 춥다: Lạnh
- 덥다: Nóng
- 조용하다: Yên tĩnh
- 시끄럽다: Ồn ào
- 배가 고프다: Đói
- 목이 마르다: Khát nước
- 화나다: Tức giận
- 놀라다: Ngạc nhiên
- 졸리다: Buồn ngủ
- 무섭다: Sợ
- 걱정하다: Lo lắng
Trên đây là những tính từ thường gặp trong tiếng Hàn, hy vọng sẽ trở thành tài liệu, kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tiếng hàn. Chúc các bạn học tốt!