Học tiếng Hàn sẽ dễ dàng hơn cho bạn khi học từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau. Để đơn giản hơn, bạn hãy bắt đầu học tiếng Hàn qua những cặp từ trái nghĩa dưới đây nhé! Nó sẽ rất hiệu quả cho bạn, giúp bạn có thể nhớ từ vựng lâu hơn đó!

Các cặp từ trái nghĩa nhau theo dạng tính từ

드물다 (không nhiều, hiếm) – 흔하다 (nhiều, dễ tìm).

춥다 (lạnh) – 덥다 (nóng).

감감하다, 캄캄하다 (tối đen như mực) – 환하다 (sáng sủa).

달리하다 (khác nhau) – 똑같다 (giống nhau).

포근하다 (ấm áp, thân thiện) – 쌀쌀하다 (lạnh lùng).

커자다 (lan rộng, lớn ra) – 작아지다 (thu nhỏ, thu hẹp).

크다 (to) – 작다 (nhỏ).

튼튼하다 (rắn chắc, chắc, bền vững) – 약하다 (yếu).

가깝다 (gần) – 멀다 (xa).

가난하다 (nghèo) – 부유하다 (giàu).

가늘다 (mỏng) – 굵다 (dày).

거칠다 (gồ ghề) – 부드럽다 (mềm mại).

낮다 (thấp) – 높다 (cao).

귀엽다 (dễ thương) – 얄밉다 (đáng ghét).

넓다 (rộng) – 좁다 (hẹp).

느리다 (chậm) – 빠르다 (nhanh).

급하다 (gấp, cấp bách) – 더디다 (chậm chạp, lề mề).

달다 (ngọt) – 쓰다 (đắng).

행복하다 (hạnh phúc) – 불행하다 (bất hạnh).

따뜻하다 (ấm) – 시원하다, 신선하다 (mát).

틀리다 (sai, sai trái) – 맞다 (đúng).

위험하다 (nguy hiểm) – 안전하다, 안정하다 (an toàn).

영리하다, 똑똑하다 (thông minh) – 우둔하다, 무지하다 (ngu dốt).

깔끔하다, 당전하다 (gọn gàng, ngăn nắp) – 무질서하다, 단전치 못하다 (luộm thuộm, bừa bãi).

고생하다, 수고하다 (vất vả, khổ sở) – 행복하다 (sung sướng).

단순하다, 간단하다 (đơn giản) – 복잡하다 (phức tạp).

운이 좋다, 행운의 (may mắn) – 운이 없다, 재수 없다 (rủi, rủi ro).

깨끗하다 (sạch sẽ) – 더럽다 (bẩn).

딱딱하다 (cứng) – 부드럽다, 유연하다, 말랑하다 (mềm).

유해하다 (có hại) – 유익하다 (có lợi, có ích).

오래된 (cũ) – 새로운, 신선한 (mới).

마르다 (khô) – 젖다 (bị ướt).

많다 (nhiều) – 적다 (ít).

맑다 (trong lành, sáng, trong) – 흐리다 (đục, mờ).

Học tiếng Hàn qua các cặp động từ trái nghĩa nhau

살다 (sống) – 죽다 (chết).

시작하다 (bắt đầu) – 끝나다 (kết thúc).

가다 (đi) – 오다 (đến).

켜다 (bật đèn/điện) – 끄다 (tắt đèn/điện).

팔다 (bán) – 사다 (mua).

펴다 (mở ra, ưỡn ra) – 접다 (gấp, gập lại).

들어가다 (đi vào) – 나오다 (đi ra).

입원하다 (nhập viện) – 퇴원하다 (xuất viện).

입 뜨다 (ít nói, giữ mồm giữ miệng) – 입싸다 (hay nói, lẻo mép).

묻다 (hỏi) – 대답하다 (trả lời).

받다 (nhận) – 주다 (cho).

다 (trồng, trồng trọt) – 캐다 (đào, bới).

찾다 (tìm) – 감추다 (che giấu).

만나다 (gặp) – 헤어지다 (chia tay, tạm biệt).

Vậy là bạn đã có thể học tiếng Hàn qua những cặp từ trái nghĩa nhau rồi đó. Hãy xem thêm các chủ đề khác tại Tự học tiếng Hàn nhé!

>>Xem thêm: Một số từ tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt.

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.