Học tiếng Hàn qua một số chủ đề thú vị sẽ giúp bạn tiếp thu hiệu quả hơn. Cùng học tiếng Hàn qua Một số từ tiếng Hàn phát âm giống tiết Việt.
Học tiếng Hàn bằng những từ vựng phát âm gần giống với tiếng Việt
애모 (ê mô): Ái mộ.
유충 (yu chung): Ấu trùng.
은유 (ưn yu): Ẩn dụ.
은혜 (ưn hye): Ân huệ.
음력 (um lyoc): Âm lịch.
음복하다 (ưm puc): Âm phúc (đồ cúng).
음부 (ưm pu): Âm phủ.
음기 (um ki): Âm khí.
음성 (ưm soong): Âm thanh, âm tính.
음향 (ưm hang): Âm hưởng.
비관 (bi quan): Bi quan.
비밀 (bi min): Bí mật.
비결 (pi kyol): Bí quyết.
불안 (bul an): Bất an.
보호하다 (pu ho): Bảo hộ, bảo vệ.
증거 (trung co): Chứng cứ.
주의 (chu y): Chú ý.
준비 (chun bi): Chuẩn bị.
공격 (kông kyoc): Công kích.
고급 (cô kup): Cao cấp.
구체 (cu chê): Cụ thể.
곤충 (côn-chung): Côn trùng.
공장 (công trang): Công trường.
감탄 (cam than): Cảm thán.
감동 (cam tong): Cảm động.
예감 (yê kam): Dự cảm.
공감하다 (tông kam ha tà): Đồng cảm.
다수 (tha su): Đa số.
대표 (the pyu): Đại biểu, đại diện.
동의 (tông i): Đồng ý.
동화 (tong hoa): Đồng thoại.
다복하다 (tha puc): Đa phúc, nhiều may mắn.
간 (can): Gan.
한국 (han cúc): Hàn Quốc.
학생 (hắc seng): Học sinh.
현장 (hyon trang): Hiện trường.
효과 (hu qua): Hiệu quả.
현대 (hyon chê): Hiện đại.
현재 (hyon che): Hiện tại, hiền tài.
현상 (hyon sang): Hiện trạng.
혼란 (hôn loan): Hỗn loạn.
완전하다 (oan chon): hoàn toàn.
유한하다 (yu han): Hữu hạn.
유형 (yu hyong): Hữu hình.
기후 (ki hu): Khí hậu.
공기 (công ki): Không khí.
기숙사 (ki xúc xa): Ký túc xá.
기구 (ki ku): Khí cầu.
결혼 (kiều rôn): Kết hôn.
기념 (ki nyom): Kỉ niệm.
이혼 (ly hôn): Ly hôn.
락관 (lạc quan): Lạc quan.
룡 (Lyong): Long.
면역 (myon nyoc): Miễn dịch.
은하 (ưn ha): Ngân hà.
파산 (pha san): phá sản.
반격하다 (pan kyoc): phản kích.
반사하다 (pan xa): phản xạ.
발생하다 (pal seng): phát sinh.
생리 (seng ly): Sinh lý.
시기: Thời kỳ (si ki)
중국 (trung cúc): Trung Quốc.
중고 (trung cô): Trung cổ.
중급 (trung kup): Trung cấp.
책임 (chec nim): Trách nhiệm.
신통하다 (sin thông ha tà): thần thông.
신동 (sin thông): thần đồng.
신기하다 (sin ki ha tà): thần kỳ.
중독하다 (chung tong): trúng độc.
잔악하다 (chan ác): tàn ác.
작별 (chac byol): tác biệt, từ biệt.
적극 (choc cuc): tích cực.
통계 (thung Kyê): thống kê.
전체 (chon che): toàn thể.
체험 (che hom): thể nghiệm.
통신 (thong sin): thông tín, thông tin liên lạc.
신호하다 (sin hô ha tà): tín hiệu.
응용하다 (ung dung ha ta): Ứng dụng.
응시하다 (ung si ha tà): Ứng thí.
무기 (mu ki): vũ khí, vô kỳ (không có kỳ hạn), vô cơ (chất hóa học).
무용 (vô yung): vô dụng.
무리하다 (mu ri): vô lý.
Trên đây là một số từ tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt. Lưu lại để học tiếng Hàn ngay tại nhà nhé! Hoặc theo dõi dayhoctienghan.edu.vn để học tiếng Hàn theo nhiều chủ đề đa dạng.
>>Xem thêm: Xin chào tiếng Hàn là gì?