Trong tiếng Hàn có rất nhiều danh từ chỉ đơn vị phức tạp không kém gì tiếng Việt. Cùng daytienghan.edu.vn tìm hiểu các Danh từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn để sử dụng không bị nhầm lẫn nhé!

Một số danh từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt Ví Dụ
1.    가구 Hộ gia đình 여러 가구
2.    가리 Đống ( củi) 장작 두세 가리
3.    가마니 Túi, bao 쌀 한 가마니
4.    개비 Que, điếu 담배  개비
5.    개월 Tháng 6 개월
6.    걸음 Bước 몇 걸음
7.    곡 Ca khúc, bài ca 여러 곡
8.    권 Quyển 책 한 권
9.    그램 Gram 10 그램
10. 킬로 Kilogram 10 킬로
11. 그릇 Bát, chén 한두 그릇
12. 급 Cấp 4급
13. 기통 Xi lanh 5 기통
14. 다발 Lẵng hoa 꽃 두 다발
15. 끼 Bữa ăn 하루 세 끼
16. 냥 Lượng 천냥금
17. 다스 계란 한 다스
18. 단락 Đoạn 3 단락
19. 대 Chiếc 차 3대
20. 더미 Đống 돌 더미
21. 덩어리 Khối, cục 매생이 두 덩어리
22. 동이 Bình, vại 물 한 동이
23. 리터 Lít 물 5 리터
24. 마리 Con 고양이 두 마리
25. 명 Người 사람 10 명
26. 모금 Ngụm 맥주 두 모금 마셨다
27. 무리 Đàn 물소 한 무리
28. 묶음 Bó, mớ 야채 한 묶음
29. 바구니 Rổ, giỏ 과일 한 바구니
30. 바퀴 Vòng quay 3 바퀴
31. 박 Đêm 1박2일
32. 박스 Thùng, hộp 과일 한 바스
33. 방 Phát 총 3 방
34. 방울 Giọt 이슬  방울
35. 배미 Luống,khoang 논 두 배미
36. 벌 Bộ 옷 한 벌
37. 병 Bình, chai 물 한 병
38. 봉지 Túi, gói 과자 한 봉지
39. 뼘 Gang tay 3 뼘
40. 세기 Thế kỷ 여러 세기
41. 송이 Chùm, nải 포도 송이
42. 시간 Giờ 3 시간
43. 알 Hạt, viên 콩 알
44. 잎 한 잎
45. 장 Trang 10 장
46. 줄 Hàng, dãy 3 줄
47. 컬레 Đôi 한 컬레
48. 미터 Mét 5미터
49. 평방미터 Mét vuông 5평방미터
50. 입방미터 Mét khối 5 입방미터

>>Xem thêm: 50 cụm từ vựng tiếng Hàn người học nhất định phải biết

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.