Tiếp tục chủ để về hoạt động hằng ngày, Dạy học tiếng Hàn sẽ tiếp tục nội dung trên với chủ chủ đề từ vựng về “Thức dậy 일어나기” và “Tắm rửa 샤워하기”
100 từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày (P2)
1. 눈이 떠지다 |
bảnh mắt, mở mắt ra |
2. 일어나다 |
thức dậy |
3. 햇빛이 들어오다 |
ánh nắng rọi vào |
4. 눈이 부시다 |
hoa mắt |
5. 눈을 비비다. 잠을 깨려고 눈을 비비다 |
dụi mắt, dụi mắt cho tỉnh ngủ |
6. 하품하다 |
ngáp |
7. 기지개를 켜다 |
vươn vai |
8. 알람이 올리다 |
chuông báo thức kêu |
9. 알람을 끄다 |
tắt báo thức |
10. 불을 켜다 |
bật đèn |
11. 침대를 정리하다 |
dọn giường |
12. 커튼을 걷다 |
vén rèm |
13. 깨우다 |
đánh thức dậy (bởi ai đó) |
14. 이불을 개다 |
gấp chăn |
15. 늦잠을 자다 |
dậy muộn |
16. 수압이 세다 |
nước mạnh |
17. 수압이 약하다 |
nước yếu |
18. 비누칠을 하다 |
bôi/ xoa xà bông, làm cho có bọt |
19. 바디 워시/ 바디 클렌저를 짜다 |
vắt, ấn hay xoắn, nặn Body wash sữa tắm/ body cleanser |
20. 바디 워시/ 바디 클렌저가 다 떨어지다 |
hết sữa tắm |
21. 머리를 감다 |
gội đầu |
22. 등을 밀다 |
kỳ lưng |
23. 옷을 벗다 |
cởi đồ |
24. 옷을 입다 |
mặc đồ |
25. 머리를 말리다 |
sấy/ hong khô tóc |
26. 수건으로 몸을 닦다 |
lau khô người bằng khăn |
27. 욕실에 들어가다 |
vào nhà tắm |
28. 몸을 말리다 |
lau khô người |
29. 바디로션을 바르다 |
bôi dưỡng ẩm |
Các từ vựng trên tuy diễn ra hằng ngày, nhưng không dễ để biểu hiện trong tiếng Hàn phải không nào! Hãy chọn ra vài từ yêu thích và ghi nhớ, để làm giàu hơn vốn từ tiếng Hàn của bản thân nhé!