Chào các bạn! Hôm nay dayhoctienghan.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn một số Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong gia đình nhé. Hãy cùng tham khảo và trau dồi thêm vốn từ vựng mới nào!

Từ vựng về vật dụng trong phòng khách

  1. 계단 : Cầu thang
  2. 그림 : Bức tranh
  3. 꽃병 : Bình hoa
  4. 난간 : Lan can
  5. 단계 : Bậc thang
  6. 램프 : Đèn
  7. 벽 : Tường
  8. 벽난로: Lò sưởi đứng
  9. 소파 : Sofa
  10. 스테레오 시스템 : Dàn stereo
  11. 스피커 : Loa
  12. 안락의자: Ghế bành
  13. 액자 : Khung ảnh
  14. 원격 제어 : Điều khiển từ xa
  15. 작은 테이블: Bàn nhỏ
  16. 전등갓 : Cái chụp đèn
  17. 책장: Tủ sách
  18. 천장 : Trần nhà
  19. 천장 선풍기: Quạt trần
  20. 카펫: Thảm trải sàn
  21. 텔레비전 : Ti vi
  22. 막이 : Tấm chắn

Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp

  1. 가스레인지 : Bếp ga
  2. 과일 압착기 : Máy ép nước trái cây
  3. 깡통 : Hộp, thùng
  4. 깡통 따개: đồ bật nắp
  5. 난로 : Bếp lò
  6. 냄비 : Cái xoong
  7. 수세미 : Miếng rửa chén
  8. 냉동고 : Tủ đông
  9. 냉장고 : Tủ lạnh
  10. 도마 : Thớt
  11. 뚜껑 : Nắp
  12. 쥬서기 : Máy xay sinh tố
  13. 밀방망이 : Đồ cán bột
  14. 부엌 : phòng Bếp
  15. 석쇠 : vỉ nướng
  16. 식기 세척기 : Máy rửa chén bát
  17. 얼음 쟁반 : Khay đá
  18. 연탄 : Than tổ ong
  19. 오븐 : Lò nướng
  20. 전자레인지 : Lò vi sóng
  21. 개숫물 : Nước rửa chén
  22. 찜통 : Nồi hấp
  23. 차주전자 : Ấm pha trà
  24. 커피 머신 : Máy pha cafe
  25. 토스터 : Máy nướng bánh mì
  26. 프라이팬 : Chảo rán
  27. 행주 치마: tạp dề
  28. 후라이팬 : Chảo

Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ

  1. 거울 : Gương
  2. 걸이 : Móc
  3. 깔개 : Tấm thảm
  4. 매트리스 : tấm nệm
  5. 발판 : miếng lót chân
  6. 베개 : Gối
  7. 보석 상자 : Hộp nữ trang
  8. 커튼 : Rèm cửa
  9. 빗 : Lược
  10. 화장대 : Bàn trang điểm
  11. 옷걸이 : Móc quần áo
  12. 옷장: Tủ quần áo
  13. 서랍장 : tủ ngăn kéo
  14. 자명종 : Đồng hồ báo thức
  15. 전등 스위치 : Công tắc đèn
  16. 정리장 : Ngăn kéo để đồ
  17. 바닥 : Sàn
  18. 침대 : Giường
  19. 침대 덮개 : Ga trải gường

Từ vựng về đồ dùng trong nhà tắm

  1. 휴지 : Giấy vệ sinh
  2. 변기 : Bồn cầu
  3. 샤워기 : Vòi hoa sen
  4. 비누 : Xà phòng
  5. 샴푸 : Dầu Gội Đầu
  6. 린스 : Dầu xả
  7. 거울 : Gương
  8. 수도꼭지 : Van nước
  9. 헤어 드라이어 : Máy sấy tóc
  10. 칫솔 : Bàn chải đánh răng
  11. 치약 : Kem đánh răng
  12. 바디로션 : Kem dưỡng da
  13. 타월 : Khăn tắm
  14. 면도기 : Dao cạo
  15. 향수 : Nước hoa
  16. 욕조 : Bồn tắm
  17. 화장실 : Nhà vệ sinh
  18. 구강 청결제 : Nước súc miệng

>>Xem thêm : Học tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp nhà cửa

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.