Chào các bạn! Hôm nay dayhoctienghan.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn một số Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong gia đình nhé. Hãy cùng tham khảo và trau dồi thêm vốn từ vựng mới nào!
Từ vựng về vật dụng trong phòng khách
- 계단 : Cầu thang
- 그림 : Bức tranh
- 꽃병 : Bình hoa
- 난간 : Lan can
- 단계 : Bậc thang
- 램프 : Đèn
- 벽 : Tường
- 벽난로: Lò sưởi đứng
- 소파 : Sofa
- 스테레오 시스템 : Dàn stereo
- 스피커 : Loa
- 안락의자: Ghế bành
- 액자 : Khung ảnh
- 원격 제어 : Điều khiển từ xa
- 작은 테이블: Bàn nhỏ
- 전등갓 : Cái chụp đèn
- 책장: Tủ sách
- 천장 : Trần nhà
- 천장 선풍기: Quạt trần
- 카펫: Thảm trải sàn
- 텔레비전 : Ti vi
- 막이 : Tấm chắn
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp
- 가스레인지 : Bếp ga
- 과일 압착기 : Máy ép nước trái cây
- 깡통 : Hộp, thùng
- 깡통 따개: đồ bật nắp
- 난로 : Bếp lò
- 냄비 : Cái xoong
- 수세미 : Miếng rửa chén
- 냉동고 : Tủ đông
- 냉장고 : Tủ lạnh
- 도마 : Thớt
- 뚜껑 : Nắp
- 쥬서기 : Máy xay sinh tố
- 밀방망이 : Đồ cán bột
- 부엌 : phòng Bếp
- 석쇠 : vỉ nướng
- 식기 세척기 : Máy rửa chén bát
- 얼음 쟁반 : Khay đá
- 연탄 : Than tổ ong
- 오븐 : Lò nướng
- 전자레인지 : Lò vi sóng
- 개숫물 : Nước rửa chén
- 찜통 : Nồi hấp
- 차주전자 : Ấm pha trà
- 커피 머신 : Máy pha cafe
- 토스터 : Máy nướng bánh mì
- 프라이팬 : Chảo rán
- 행주 치마: tạp dề
- 후라이팬 : Chảo
Từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ
- 거울 : Gương
- 걸이 : Móc
- 깔개 : Tấm thảm
- 매트리스 : tấm nệm
- 발판 : miếng lót chân
- 베개 : Gối
- 보석 상자 : Hộp nữ trang
- 커튼 : Rèm cửa
- 빗 : Lược
- 화장대 : Bàn trang điểm
- 옷걸이 : Móc quần áo
- 옷장: Tủ quần áo
- 서랍장 : tủ ngăn kéo
- 자명종 : Đồng hồ báo thức
- 전등 스위치 : Công tắc đèn
- 정리장 : Ngăn kéo để đồ
- 바닥 : Sàn
- 침대 : Giường
- 침대 덮개 : Ga trải gường
Từ vựng về đồ dùng trong nhà tắm
- 휴지 : Giấy vệ sinh
- 변기 : Bồn cầu
- 샤워기 : Vòi hoa sen
- 비누 : Xà phòng
- 샴푸 : Dầu Gội Đầu
- 린스 : Dầu xả
- 거울 : Gương
- 수도꼭지 : Van nước
- 헤어 드라이어 : Máy sấy tóc
- 칫솔 : Bàn chải đánh răng
- 치약 : Kem đánh răng
- 바디로션 : Kem dưỡng da
- 타월 : Khăn tắm
- 면도기 : Dao cạo
- 향수 : Nước hoa
- 욕조 : Bồn tắm
- 화장실 : Nhà vệ sinh
- 구강 청결제 : Nước súc miệng
>>Xem thêm : Học tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp nhà cửa