Cuối năm là dịp mà các gia đình cùng nhau dọn dẹp, tân trang lại nhà cửa để đón tết. Vậy trong tiếng Hàn, các từ vựng liên quan đến dọn dẹp sẽ như thế nào? Cùng nhau học tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp nhà cửa tại dayhoctienghan.edu.vn nhé!
Từ vựng tiếng hàn về chủ đề dọn dẹp nhà cửa
가사 도우미: người giúp việc trong nhà.
전업주부: người nội trợ.
대청소: tổng vệ sinh.
가사: công việc nhà.
가사 노동: làm việc nhà.
집안일을 하다: làm việc nhà.
살림을 하다: làm nội trợ.
가사를 전담하다: chuyên đảm trách việc nhà.
가사를 분단하다: phân công công việc nhà.
빨래를 하다: giặt giũ.
손빨래: giặt tay.
애벌빨래: giặt thô.
세탁기를 돌리다: mở máy giặt lên.
얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn.
빨랫비누/세제: xà phòng giặt.
삶다: luộc.
널다: phơi.
털다: giũ.
개다: gấp lại.
다리미: bàn là.
다리다: ủi, là (quần áo).
드라이클리닝을 맡기다: ký gửi quần áo cho tiệm giặt là.
빗자루: cái chổi.
먼지떨이: phất trần, chổi quét bụi.
걸레: cái giẻ.
분리 수거: phân loại rác thải.
쓸다: quét.
닦다: lau rửa, đánh bóng.
치우다: cất, thu dọn.
정리하다: sắp xếp.
청소기를 돌리다: dọn bằng máy hút bụi.
걸레질을 하다: lau chùi.
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến dọn dẹp nhà cửa. Hãy lưu lại và cùng học tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp nhà cửa với NewSky nhé! Xem thêm các chủ đề từ vựng tiếng Hàn khác tại Tự học tiếng Hàn.
>>Xem thêm: Tiếng Hàn chuyên ngành Marketing.