Dành cho những bạn học tiếng Hàn và “trót” đam mê thiên văn học và vũ trụ rộng lớn. Dạy học tiếng Hàn sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học. Qua đó, chúng mình mong rằng có thể giúp ích cho những bạn đã, đang và sẽ có dự định học tiếng Hàn những kiến thức thật bổ ích. Cùng chúng mình bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn nhé !
Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học
-
- 천문학 : thiên văn học
- 천문학자 : nhà thiên văn học
- 망원경 : kính thiên văn
- 우주 : vũ trụ
- 우주선 : tàu vũ trụ
- 우주인/비행사 : phi hành gia
- 우주 정거장 : trạm vũ trụ
- 우주 공간 : khoảng không vũ trụ
- 인공위성 : vệ tinh (vệ tinh nhân tạo)
- 마사일/ 유도탄 : tên lửa
- 유에프오 : UFO, dĩa bay
- 블랙홀 : hố đen vũ trụ
- 행성 : hành tinh
- 소행성 : tiểu hành tinh
- 궤도 : quỹ đạo
- 은하계 : hệ ngân hà
- 은하 : ngân hà
- 태양계 : hệ mặt trời
- 태양, 해 : mặt trăng
- 달 : mặt trời
- 별 : ngôi sao
- 일식 : nhật thực
- 월식 : nguyệt thực
- 만월 : trăng tròn, trăng rằm
- 초승달 : trăng lưỡi liềm
- 상현달 : trăng bán nguyệt
- 성좌 (별자리) : chòm sao
- 지구 : trái đất (địa cầu)
- 금성 : sao Kim
- 수성 : sao Thủy
- 목성 : sao Mộc
- 화성 : sao Hỏa
- 토성 : sao Thổ
- 유성 : sao băng
- 혜성 : sao chổi
- 황도대 : cung Hoàng Đạo
- 천왕성 : sao Thiên Vương
- 해왕성 : sao Hải Vương
- 명왕성 : sao Diêm Vương
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học mà chúng mình đã tổng hợp được. Chúc các bạn học tốt và thành công trên con đường mình đã chọn.