Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều trải qua một ngày sinh hoạt. Vì vậy, từ vựng tiếng hàn về sinh hoạt thường ngày rất quan trọng. Chúng ta nhìn thấy chúng ở mọi nơi, đây là các từ vựng quen thuộc được sử dụng hằng ngày trong đời sống sinh hoạt nên hãy cố gắng tìm hiểu thật kĩ nhé!
- 일어나다: Thức dậy
- 샤워하다: Tắm
- 이를 닦다: Đánh răng
- 면도하다: Cạo râu
- 옷을 입다: Mặc quần áo
- 세수하다: Rửa mặt
- 화장하다: Trang điểm
- 머리를 빗다: Chải tóc
- 머리를 빗질하다: Chải tóc
- 침대를 정리하다: Dọn giường
- 옷을 벗다: Cởi quần áo
- 목욕하다: Tắm
- 자다: Đi ngủ
- 아침 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa sáng
- 점심 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa trưa
- 저녁 밥을 준비하다: Chuẩn bị bữa tối
- 아침 밥을 먹다: Ăn sáng
- 점심 밥을 먹다: Ăn trưa
- 저녁 밥을 먹다: Ăn tối
- 청소하다: Dọn dẹp
- 설거지를 하다: Rửa bát
- 세탁하다: Giặt đồ
- 옷을 다리다: Ủi đồ
- 아이에게 밥 먹이다: Cho em bé ăn
- 강아지를 산책시키다: Dắt chó đi dạo
- 공부하다: Học
- 공동의식: Ý thức chung
- 일하러 가다: Đi làm
- 학교에 가다: Đi đến trường
- 차로 출근하다: Đi làm bằng ô tô
- 버스를 타고 학교에 가다: Đến trường bằng xe bus
- 일을 하다: Làm việc
- 퇴근하다: Tan làm
- 가게에 가다: Đến cửa hàng
- 귀가: Về nhà
- 쉬다: Nghỉ ngơi
- 집을 닦다: Lau nhà
- 청소하다: Dọn dẹp
- 쓰레기: Rác
- 쓰레기통: Thùng rác
- 가구: Đồ gia dụng
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về những vật dụng trong Gia Đình
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia Đình
Đây là danh sách Từ vựng tiếng hàn về sinh hoạt hằng ngày mong là sẽ giúp ích các bạn trong đời sống hằng ngày. Chúc các bạn thành công.