Hôm nay cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn có liên quan đến điện tử, một trong những ngành công nghiệp đang hot ở xứ sở Kim Chi nhé! Bắt đầu thôi nào!
- 전기: Điện
- 전자: Điện tử
- 전압: Điện áp
- 정격 전압: Điện áp định mức
- 특고압: Điện cao áp
- 낮은 전압: Điện áp thấp
- 교류전압: Điện áp xoay
- 과전압: Điện áp vượt quá
- 부하 저항기: Điện trở phụ tải
- 방전 저항기: Điện trở phóng điện
- 접지 저항기, 접지계전기: Điện trở nối đất
- 최고전압: Điện áp cực cao
- 100볼트 의 전압: Điện áp 100 vôn
- 높은 전압: Điện áp cao
- 지정전압: Điện áp chỉ định
- 정정전압: Điện áp đặt
- 상간 전압: Điện áp giữa hai pha
- 불평형 전압: Điện áp không cân bằng
- 결합전압: Điện áp kết hợp
- 주전압: Điện áp sơ cấp
- 교류전압: Điện áp xoay chiều
- 유도전기: Điện cảm ứng
- 최대전력: Điện cực đại
- 소비전력, 저항손: Điện tiêu dùng
- 영전위: Điện thế triệt tiêu
- 역전력, 역출력: Điện nghịch
- 퓨즈: Cầu chì
- 전원: Công tắt nguồn
- 전원차단: Tắt công tắt nguồn
- 스위치: Công tắt
- 극한 스위치: Công tắc hành trình
- 차단기: Cầu dao
- 플러그: Phích điện
- 전선: Dây dẫn điện
- 발동기: Máy phát điện
- 케이블: Dây cáp
- 전류계: Ampe kế
- 전류: Dòng điện
- 정격 전류: Dòng điện định mức
- 충격전류: Dòng điện xung lượng
- 직류전류: Dòng điện một chiều
- 100볼트 전류: Dòng điện 100V
- 유도 전류: Dòng điện cảm ứng
- 대류전류: Dòng điện đối lưu
3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha
- 고압전류: Dòng điện cao áp
- 저항성전류: Dòng điện trở
- 경보기: Chuông báo điện
- 회전: Vòng quay
- 회전속도: Tốc độ quay
- 절연: Cách điện
- 출력: Công xuất
- 정전: Mất điện
- 복귀: Reset
- 퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì
- 포락선: Đường cong bao
- 극: Cực
- 부하: Tải
- 안전모: Nón bảo hộ
- 안전화: Mũ bảo hộ
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về điện thoại di động
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Việc Làm
Trên đây là một số từ vựng về những từ vựng tiếng Hàn về điện tử, hy vọng sẽ giúp các bạn có những kiển thức bổ ích về lĩnh vực này! Chúc các bạn học tốt!