Nếu bạn muốn đi du lịch đến xứ sở Kim Chi thì chắc hẳn sẽ không thể bỏ qua các quán ăn uống ở đó. Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồ uống mà bạn nên biết khi đi du lịch tại Hàn Quốc:
1. 후식 : món tráng miệng
2. 커피 : cà phê
3. 블랙커피 : cà phê đen
4. 밀크커피 : cà phê sữa
5. 차 : trà
6. 냉차 : trà đá
7. 녹차 : trà xanh
8. 우유 : sữa
9. 코코아 : cacao
10. 오렌지주스 : cam vắt
11. 레몬수 : nước chanh
12.(코코) 야자수 : nước dừa
13. 광천수 : nước khoáng
14. 한천 : rau câu
15. 술 : rượu
16. 포도주 : rượu vang
17. 칵테일 : cocktail
18. 사과즙 : rượu táo
19. 맥주 : bia
20. 주스: nước hoa quả
21. 온수/ 뜨거운 물: nước nóng
22. 냉수/ 차가운 물: nước lạnh
23. 탄산음료: đồ uống có ga
24. 요구르트: sữa chua
25. 아이스크림: kem
26. 가벼운 음식물: giải khát
27. 튀기다: chiên
28. 찌다: hấp, chưng
29. 삶다: luộc
30. 요리하다: nấu
31. 굽다: nướng
32. 이쑤시개: tăm xỉa răng
33. 젓가락: đôi đũa
34. 칼: dao
35. 포크: nĩa
36. 컵: tách
37. 잔: ly, cốc
38. 숟가락: thìa
39. 그릇: bát
40. 후라이팬: chảo
41. 주걱: thìa sới cơm
42. 접시: đĩa
43. 냄비: nồi
44. 도마: thớt
45. 전기밥통: nồi cơm điện
46. 가스레인지: bếp ga
47. 믹서기: máy xay sinh tố
48. 전자 레인지: lò vi sóng
>> Xem thêm: Cà phê ở Hàn Quốc đã trở thành đồ uống quốc dân
>> Xem thêm: Những quán phở Việt Nam trên đất Hàn Quốc mà bạn nên ghé thăm!
Khi đi du lịch Hàn Quốc hay giao tiếp với người Hàn, trên đây là một vài từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ uống khá thông dụng và quen thuộc lắm đấy nhé! Cùng lưu lại và học ngay thôi nào bạn ơi!