Các bạn có ý định du học Hàn Quốc và muốn gửi nhân sâm, mỹ phẩm, nước hoa, hay hàng hóa linh kiện điện tử,… về Việt Nam cho gia đình, bạn bè nhưng mà vẫn còn đang lo lắng về vốn tiếng Hàn của mình về mảng này thì cũng đừng lo lắng quá nhé. Chúng mình đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về bưu điện bên dưới đây, chúng ta cùng nhau học nhé!
- 우체국: Bưu điện
- 소인: Dấu bưu điện
- 우체통: Hòm thư
- 우편: Thư
- 우체부: Người đưa thư
- 주소: Địa chỉ
- 우편번호: Mã số bưu điện
- 항공우편: Thư hàng không
- 보내다: Gửi
- 우표: Tem
- 전보: Điện báo
- 전보료: Cước phí điện báo
- 소포: Bưu phẩm
- 전화번호: Số điện thoại
- 편지 쓰다: Viết thư
- 엽서: Bưu thiếp
- 엘리베이터: Thang máy
- 연필: Bút chì
- 불펜: Bút bi
- 발송인 주소: Địa chỉ người nhận
- 편지지: Giấy viết thư
- 배달하다: Phân phát
- us 우체통: US hộp thư mỹ
- 우편물 트럭: Xe đưa thư
- 우편가방: Túi đựng thư
- 우편 집배원: Nhân viên đưa thư
- 봉투: Phong bì
- 지역 번호: Mã vùng
- 전화걸다: Gọi điện
- 수회자: Người nhận
- 전화: Điện thoại
- 전보 치다: Gửi điện báo
-
테이프: Di băng
-
라벨: Nhãn mác
-
끈: Dây
-
우편환: Phiếu gửi tiền
- 속달우편: Chuyển phát nhanh
- 배송비: Phí vận chuyển
- 집배원: Nhân viên bưu điện
- 세번부호: Mã phân loại hàng hóa
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Truyền Thông Báo Chí
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Điện Tử
Trên đây là tập hợp những từ vựng tiếng Hàn về bưu điện, mong sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Hàn của các bạn. Chúc các bạn học tốt