Chào các bạn, không khí ngày hội Halloween đã đang đến gần kề rồi, hôm nay các bạn hãy cùng Dayhoctienghan.edu.vn học các từ vựng tiếng Hàn chủ đề ngày hội Halloween nhé!
할로윈 (축제/ 파티): Lễ hội Halloween
즐거운 할로윈 보내세요! “Happy Halloween Day”
(Chúc mừng ngày lễ Halloween)
사탕 안 주면 장난칠 거야! “Trick or Treat”
(Cho kẹo hay bị ghẹo)
코스튬 (costume): Phục trang cho lễ hội
마녀: Phù thủy
마귀할멈 (Witch): Mụ phù thủy
빗자루 (Broomstick):
Cây chổi bay, chổi của phù thủy
박쥐 (Bat): Con dơi
호박 (Pumpkin): Quả bí ngô
호박등: Cây đèn hình bí ngô
검은 고양이 (Black Cat): Mèo đen
괴물 (Monster): Quái vật
유령 (Ghost): Ma
유령의 집: Ngôi nhà bị ma ám
드라큘라 (Dracula): Ma cà rồng, quỷ hút máu
좀비 (Zombie): Xác sống
해골: Hài cốt
해골 머리: Đầu lâu
미이라 (Mummy): Bộ xác ướp
늑대인간 (Werewolf): Người sói
악마: Ác quỷ, linh hồn
공포: Sợ hãi
Bên cạnh việc hòa mình vào không khí ngày hội Halloween thì chúng ta cũng không quên việc bổ sung từ vựng cũng như học hỏi thêm các từ mới về chủ đề của ngày hội Halloween bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!
>> Xem thêm: Tên các ngày Lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn
>> Xem thêm: Valentine ở Hàn Quốc có gì khác biệt?