Ngoài đường, các cửa quán đã bắt đầu trang trí cho Giáng sinh trong không khí ngập tràn tươi vui, hy vọng và ấm áp. Và khi thấy một món đồ hay biểu tượng nào đó về Giáng sinh được trang hoàng, bạn có thắc mắc nó được biểu hiện ra sao trong tiếng Hàn? Hãy cũng Dạy học tiếng Hàn Newsky điểm qua vài từ vựng thú vị về tiếng Giáng sinh trong tiếng Hàn nhé!

Những từ vựng thú vị về Giáng sinh trong tiếng Hàn

  1. 장식: sự trang trí
  2. 포장지: giấy gói quà
  3. 선물: món quà
  4. 리본: dải ruy băng ribbon
  5. 반짝이: kim tuyến
  6. 크리스마스 양말: tất Giáng sinh nhỏ để trang trí Christmas stockings
  7. 양말 선물: túi tất nhồi quà stocking stuffers
  8. 장식품: đồ trang trí (cho cây thông)
  9. 크리스마스 트리/소나무: chirstmas tree/ cây thông
  10. 자루: bao tải, bao bố
  11. 썰매: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu, tuần lộc kéo)
  12. 굴뚝: ống khói
  13. 벽난로: lò sưởi
  14. 크리스마스 장작: khúc củi đốt vào đêm Noel. Yule log
  15. 크리스마스 값싼 물건/ 싸구려: quả châu
  16. 포인세티아: cây trạng nguyên (cây có tán lá màu đỏ và xanh)
  17. 호랑가시나무: cây holly/ cây nhựa ruồi (chùm hạt màu đỏ)
  18. 겨우살이: cây tầm gửi, ghi trắng mistletoe (chùm hạt màu trắng)
  19. 화환/ 화관: vòng hoa
  20. 빨간/ 붉은: đỏ
  21. 희색/ 백색: trắng
  22. 암녹색: xanh lá cây đậm
  23. (눈)썰매의 방울/ 딸랑거리는 방울: chuông xe trượt tuyết/ chuông leng keng. Sleigh bell /Jingle bel
  24. 산타 클로즈: Santa Claus, ông già Noel
  25. 천사: thiên thần
  26. 엘프 : những chú lùn elves
  27. 순록: con tuần lộc
  28. 칠면조/ 터키: Gà tây
  29. 지팡이 사탕: Kẹo cây gậy, kẹo ba-toong
  30. 휴가: ngày lễ
  31. 가족 모임: gia đình sum vầy
  32. 캐럴: Những bài hát chứa nội dung mừng Giáng sinh. Carol
  33. 크리스마스 기간(12월24일-1월6일): mùa thực hiện các lễ tế (24/12-6/1) Christmastide
  34. 성탄 전야/ 크리스마스 이브: đêm trước Giáng sinh, Christmas Eve
  35. 박싱데이: ngày sau giáng sinh. Boxing day
  36. 메리, 즐거운, 명랑한: merry, vui vẻ, hớn hở
  37. 축제의 기분: sự vui mừng, sự hân hoan
  38. 쾌활한: phấn khởi, sôi nổi
  39. 진수성찬, 연회, 잔치: yến tiệc xa xỉ, món ăn thịnh soạn
  40. 칠면조/ 터키: Gà tây turkey
  41. 크리스마스에는 축복을!: Giáng sinh an lành!
  42. 행복한/ 해피 크리스마스 돼세요. 메리 크리스마스: Giáng sinh vui vẻ! Merry Christmas
  43. 성탄 (절)/ 크리스마스: (lễ) Giáng sinh, sự ra đời của vua
  44. (기독교에서) 예수의 탄생 =성탄: sự ra đời của Chúa Giê-su trong Cơ đốc giáo

Hy vọng những từ vựng trên, sẽ đem lại cho các bạn vốn từ cần thiết cho mùa Giáng sinh sắp tới nhé!

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.