Từ vựng tiếng Hàn vốn rất đa dạng và phong phú. Nó có nhiều chủ đề để chúng ta tìm hiểu và học theo chủ đề sẽ giúp chúng ta dễ liên tưởng khi sử dúng nó. Sau đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhà hàng khách sạn. Chúng ta cùng tìm hiểu và trau dồi thêm nhé!
1. Từ vựng chung về nhà hàng:

레스토랑: nhà hàng
식당: quán ăn
매뉴: thực đơn
관리: quản lý
요리사: đầu bếp
주방장: bếp trưởng
식당 직원 / 웨이트리스: nhân viên phục vụ
차려주다: phục vụ
주문하다: gọi món
음식: món ăn
전통음식: món ăn truyền thống
한식: món Hàn
양식: món Tây
전채: món khai vị
주식: món ăn chính
후식: tráng miệng
술집: quầy bar
바텐더: nhân viên pha chế rượu
앞치마: tạp dề
담배: thuốc lá
재떨이: gạt tàn thuốc
라이터: hộp quẹt
수표: ngân phiếu
지불하다: trả tiền
계산서: hóa đơn thanh toán
계산하다: thanh toán
2. Từ vựng chung về khách sạn:

호텔: khách sạn
호텔 매니저: quản lý khách sạn
호텔 직원: nhân viên khách sạn
운반인: nhân viên chuyển đồ
청소부: nhân viên dọn dẹp vệ sinh
급사: nhân viên tạp vụ
숙박 자명부: sổ đăng kí khách ở khách sạn
체크인: thủ tục nhận phòng
체크아웃: thủ tục trả phòng
숙박비: giá thuê phòng
가격표: giá dịch vụ
방을 예약하다: dịch vụ đăt phòng trước
프런트: quầy lễ tân
방열쇠: chìa khóa phòng
로비: hành lang
엘리베이터: thang máy
방전화: dịch vụ điện thoại trong phòng
세탁하다: giặt quần áo
편의 시설: trang bị đầy đủ đồ dùng vật dụng
온돌방: phòng có hệ thống sưởi dưới nền nhà
1인용 방: phòng đơn
2인용 방: phòng đôi
연회방: phòng tổ chức tiệc
연빈관: khu nhà khách
호화스러운: sự sang trọng
편리하다: tiện nghi
선선하다: thoáng mát
깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp
더럽다: không sạch, bẩn