Bạn đam mê bóng đá và muốn tìm hiểu bóng đá Hàn Quốc? Vậy đầu tiên bạn hãy học từ vựng tiếng Hàn qua chủ đề bóng đá để giúp bạn có thể tìm hiểu bóng đá Hàn dễ dàng hơn.

Tiếng Hàn các vị trí của cầu thủ trong đội bóng

Huấn luyện viên: 코치

Đội trưởng: 선장

Thủ môn: 골키퍼

Trung vệ: 센터 수비수

Hậu vệ trái: 왼쪽 뒤로

Hậu vệ phải: 오른쪽 수비수

Tiền vệ tấn công: 미드 필더 공격

Tiền vệ trái: 왼쪽 미드 필더

Tiền vệ phải: 우드 미드 필더

Tiền đạo (nói chung): 공격수

Cầu thủ dự bị: 후보선수

Các từ vựng tiếng Hàn khác liên quan đến bóng đá

축구: Bóng đá.

스포츠: Thể thao.

응원가:  Cổ động viên.

심판:  Trọng tài.

선장: Việt Vị.

이퀄라이저: San bằng tỉ số.

페널티 아웃: Đá luân lưu.

프리킥: Quả đá phạt.

페널티는 11m이다: Quả phạt 11m.

여러 골을 기록한 선수: Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất.

패하다:  Thua, bại trận

판정하다:  Phán quyết.

판정승:  Thắng theo quyết định trọng tài.

원정경기:  Trận đấu trên sân khách.

운동장:  Sân vận động.

실내체육관:  Nhà thi đấu có mái che.

올림픽:  Olympic.

아시안게임:  Đại hội thể thao châu á.

월드컵축구:  Giải vô địch bóng đá thế giới.

시합:  Thi đấu.

혼련: Huấn luyện.

준비운동:  Khởi động.

Vậy là các bạn có thể học từ vựng tiếng Hàn qua chủ đề bóng đá rồi. Hãy lưu hoặc chia sẻ với bạn bè để cùng học tiếng Hàn qua chủ để thú vị này nhé!

>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quân đội.

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.