Nếu bạn là một fan của bộ phim Hậu duệ mắt trời, thì bạn cũng muốn biết các tên gọi trong quân đội sẽ như thế nào phải không. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quân đội mà dayhoctienghan.edu.vn muốn gửi đến bạn. Hãy lưu lại và học từ vựng tiếng Hàn hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về lực lượng quân đội
부대: bộ đội.
군대: quân đội, bộ đội.
군인: quân nhân, bộ đội.
특수부대: bộ đội đặc biệt.
전방부대: bộ đội tiên phong.
주력부대: bộ đội chủ lực.
후방부대: bộ đội hậu phương.
병참부대: bộ đội hậu cần.
증원부대: bộ đội tăng cường.
보병부대: bộ đội bộ binh.
장갑부대: bộ đội thiết giáp.
전차부대: bộ đội xe tăng.
기동부대: bộ đội cơ động.
육상 부대: bộ đội lục quân.
미사일부대: bộ đội tên lửa.
게릴라부대: bộ đội du kích.
낙하산부대: bộ đội nhảy dù, lính dù.
전선부대: bộ đội tiền tuyến.
전투부대: bộ độ tác chiến.
전투부대: bộ đội chiến đấu.
지방부대: bộ đội địa phương.
국경경비대: bộ đội biên phòng.
정예부대: quân tinh nhuệ.
지원부대: quân chi viện.
지상부대: lục quân.
해군: hải quân.
비행사/ 조종사: phi công.
우주비행사: phi hành gia.
선원/ 뱃사람: thủy thủ.
정예부대: đội quân tinh nhuệ.
외인부대: quân nước ngoài.
공중수송부대: đội bay vận tải.
사령부: bộ tư lệnh.
사단: sư đoàn.
기갑사단: sư đoàn tăng thiết giáp.
육군사단: sư đoàn lục quân.
기갑사단: sư đoàn thiết giáp.
사단사령부: bộ tư lệnh sư đoàn.
연대: liên đội.
보병 연대: liên đội bộ binh.
대대: tiểu đoàn.
비행대대: tiểu đoàn bay.
공병대대: tiểu đoàn công binh.
중대: đại đội.
분대: tiểu đội.
소대: trung đội.
Học các cấp bậc trong quân đội bằng tiếng Hàn
병사: binh sĩ.
연대 장: liên đội trưởng.
분대장: tiểu đội trưởng.
중대장: đại đội trưởng.
대대장: tiểu đoàn trưởng.
사단장: sư đoàn trưởng.
대령: đại tá.
중좌: trung tá.
소령: thiếu tá.
중위: trung úy.
소위: thiếu úy.
대장: đại tướng.
소장: thiếu tướng.
중장: trung tướng.
상장: thượng tướng.
Các từ vựng tiếng Hàn khác liên quan đến quân đội
군대의 총출동: tổng huy động quân đội.
군대에 들어가다: vào quân đội.
군대에 가다: đi bộ đội.
군대를 보내다: gửi/cho đi bộ đội.
군대에 들어가다: vào bộ đội.
군대생활: cuộc sống quân đội.
군대식으로: theo kiểu quân đội.
군대행진곡: khúc quân hành.
군대에 소집하다: triệu tập đi bộ đội.
군대를 움직이다: chuyển quân.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề quân đội. Hãy lưu lại và học tiếng Hàn theo nhiều chủ đề khác nhau tại dayhoctienghan.edu.vn nhé!
>>Xem thêm: Học tiếng Hàn về số đếm.