Hoạt động sinh hoạt diễn ra hàng ngày, và dĩ nhiên rất cần đến từ vựng để nói về các hoạt động đó. Hãy cùng Dạy học tiếng Hàn Newsky tìm hiểu thật nhiều từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động hàng ngày nhé!

100 từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày (P1)

1.     커튼을 치다 kéo rèm
2.     이불을 덮다 đắp chăn
3.     졸다 díp mắt, gà gật, lơ mơ buồn ngủ
4.     눕다 nằm
5.     알람을 맞추다 đặt báo thức
6.     이불을 펴다 trải chăn
7.     불을 끄다 tắt đèn
8.     잠을 설치다 không ngủ được, ngủ chập chờn
9.     이를 갈다 nghiến răng
10.  꿈을 꾸다
11.  잠꼬대를 하다 mớ, nói mê sảng, nói mê
12.  코를 골다 ngáy
13.  뒤척이다. 몸을 뒤척이다 lăn lộn, xì xục. Nằm lăn

Hy vọng qua những từ vựng với chủ đề “Đi ngủ 잠자기” trên, Newsky sẽ giúp các bạn linh hoạt hơn trong việc nói về cuộc sống hằng ngày của bạn nhé!

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.