Bạn có biết Hàn Quốc được đánh giá là một quốc gia có tôn giáo phong phú, số người theo Đạo ở Hàn Quốc chiếm 43,1% tổng số dân. Và chính vì có tôn giáo phong phú nên có rất nhiều nét văn hóa đặc sắc ẩn chứa trong quốc gia này. Hôm nay, hãy cùng Dạy học cùng tiếng Hàn tìm hiểu về những từ vựng tiếng Hàn có liên quan đến tôn giáo nhé!
- 종교: Tôn giáo
- 불교: Phật giáo
- 천주교: Công giáo, Thiên Chúa Giáo
- 이슬람교: Hồi giáo
기독교: Cơ đốc giáo
- 신교: Đạo Tin Lành
- 유교: Nho giáo
- 힌두교: Ấn Độ giáo
- 유대교: Đạo Do Thái
- 교황: Đức Giáo Hoàng
- 샤머니즘: Shaman giáo
- 명상: Thiền
- 사원: Đền thờ
- 교회: Nhà thờ
- 절, 사찰: Chùa
- 보살: Bồ tát
- 부처: Phật
- 천사: Các thiên thần
- 신: Chúa trời, thần linh
- 신부: Linh mục
- 기도하다: Cầu nguyện
- 무덤: Ngôi mộ
- 십자가: Cây thánh giá
- 창조: Tạo vật
- 성경: Kinh thánh
- 십자가: Cây thánh giá
- 크리스마스: Giáng sinh
- 석가탄신일: Lễ Phật Đản
- 부활절: Lễ hội Phục sinh
- 이슬람: Những người theo đạo Hồi
- 주교: Giám mục
- 신학: Thần học
- 신앙: Tín ngưỡng
- 성모 마리아: Đức mẹ đồng trinh
- 마귀: Ma quỷ
- 저승사자: Thần chết
>> Xem thêm: Tên các ngày Lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn các Món Ăn Việt Nam
Thông qua những từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo trên hy vọng sẽ giúp các bạn bổ chung thêm kiến thức cũng như vốn từ của bản thân. Chúc các bạn học tốt nhé!