Chắc hẳn bạn đang mệt mõi với việc học từ vựng hoài mà không thể nhớ lâu, vậy bạn thử đổi cách sang học từ vựng theo bài hát xem có hiệu quả hơn không nhé. Khi nghe nhạc Hàn hãy chọn những bài bạn thích vừa luyện nghe, vừa luyện phát âm và cả vốn từ vựng cũng tăng lên không kém đó. Học tiếng Hàn qua lời bài hát ‘이유 (You)’ – XIUMIN 시우민, chúng ta cùng nhau nghe nhạc và học từ vựng nhé!
- 소음: Tiếng ồn
- 멈추다: Dừng, tạnh
- 방안: Phương án
- 조용하다: Tĩnh mịch, im ắng
- 눈을 감다: Nhắm mắt
- 생각하다: Suy nghĩ
- 함께: Cùng nhau
- 남기다: Để lại
- 혼자만: Chỉ một mình
- 떠올려다: Chợt nhớ ra, làm hiện lên
- 불빛: Ánh đèn, ánh sáng đèn
- 가득: Đầy, tràn đầy
- 온기: Hơi ấm
- 다가오다: Tiến lại gần, xích lại gần
- 가까이: Bên cạnh, cạnh
- 이렇게: Như thế này
- 곁: Kề bên, bên cạnh
- 머무르다: Lưu lại
- …에 머물다: Lưu lại
- 괜찮다: Không sao, cũng được
- 느끼다: Cảm thấy, cảm nhận
- 바라보다: Quan sát, theo dõi
- 빛나다: Lấp lánh, long lanh
- 아름답다: Tốt đẹp, đẹp đẽ, cao đẹp, tươi đẹp
- 사람: 사람: Con người
- 걷다: Bước đi, đi bộ
- 모두: Tất cả
- 이유: Lý do
- 오래되다: Đã lâu
- 이야기:Câu chuyện
- 나누다: Chia, cắt
- 웃슴: Tiếng cười
- 마음: Tấm lòng, tâm trạng
- -나보다: Hình như, dường như, có lẽ
- 신기하다: Thần kì, kì diệu, kì lạ
- 지치다: Chán chường, mệt mỏi
- -게 만들다: Làm cho, khiến cho
- 우리: Chúng ta
- 노래: Bài hát, ca khúc
- 따스하다: Ấm áp
- 안다: Ôm
- 사랑하다: Yêu thương, thương
- 가장: Nhất
- 크다: To, lớn
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn trong lời bài hát ‘이유 (You)’ – XIUMIN 시우민. Chúc các bạn luyện nghe cũng như học tiếng Hàn vui vẻ nhé!
https://www.youtube.com/watch?v=0p-O4smRVF4