Các bạn có thắc mắc “Lấy kem đánh răng” và “Cạo râu” được nói như thế nào trong tiếng Hàn? Hãy cùng tiếng Hàn Newsky tìm hiểu nhé!
100 từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày (P4)
1. 이를 닦다 |
Đánh răng |
2. 입을 (딱) 벌리다 |
Há (hốc) miệng |
3. 컵에 물을 받다 |
Lấy nước vào cup |
4. 칫솔을 떨어뜨리다 |
Đánh rơi bàn chải xuống. Quăng |
5. 남의 칫솔을 쓰다 |
Dùng bàn chải của người khác |
6. 전동 칫솔을 켜다 |
Bật bàn chải điện |
7. 가글하다 |
Súc miệng gargle (thuốc súc miệng) |
8. 치약을 짜다 |
Lấy, bóp, vặn kem đánh răng |
9. 칫솔을 소독하다 |
Khử độc/ khử trùng bàn chải |
10. 양치하다 |
Đánh răng súc miệng |
11. 칫솔을 말리다 |
Sấy bàn chải đánh răng |
12. 수건으로 입을 닦다 |
Lau sạch/ khô miệng bằng khăn |
13. 칫솔을 바꾸다 |
Đổi bàn chải đánh răng |
14. 입을 헹구다 |
Súc miệng |
15. 전기 면도기를 쓰다/ 사용하다 |
Dùng máy cạo râu điện |
16. 거울을 보다 |
Soi gương |
17. 수염이 짧다 |
Râu ngắn |
18. 면도기를 켜다 |
Bật máy cạo râu |
19. 면도를 하다 |
Cạo râu |
20. 쉐이빙 크림을 바르다 |
Bôi kem cạo râu |
21. 수염이 길다 |
Râu dài |
22. 턱을 만지다 |
Chà/ sờ cằm |
23. 깔끔하다 |
Tươm tất gọn gàng |
24. 씻다 |
Rửa |
25. 상처가 나다 |
Đứt (mặt), bị thương |
26. 면도기를 끄다 |
Tắt máy cạo râu |
27. 면도날에 베이다 |
Bị cắt/ đứt do lưỡi dao cạo râu무딘 면도날 lưỡi dao cạo râu cùn |
28. 수염을 밀다 |
Cạo râu |