Mỗi ngành nghề sẽ có những từ ngữ chuyên môn riêng. Bạn cần phải cập nhật thường xuyên vốn từ vựng của mình để phát triển bản thân. Ngành Marketing đang là một trong những ngành phát triển tại nhiều quốc gia trên thế giới. Dayhoctienghan.edu.vn sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing nhé!

Các vị trí việc làm trong ngành nghề Marketing bằng tiếng Hàn

크리에이티브 디렉터: Giám đốc sáng tạo.

프로젝트 매니저: Giám đốc phát triển dự án.

콘텐츠 마케팅 디렉터: Giám đốc phát triển nội dung tiếp thị.

소비자 트렌드 분석가: Chuyên viên phân tích xu hướng người tiêu dùng.

브랜드 관리자: Chuyên viên phát triển thương hiệu.

마케팅 분석 관리자: Chuyên viên phân tích chiến lược Marketing.

신사업 기획자: Chuyên viên tiếp thị thương hiệu start-up.

미디어 플래너 / 입안자: Chuyên viên phát triển kế hoạch truyền thông.

광고 카피라이터: Chuyên viên sáng tạo văn bản quảng cáo.

에디터: Chuyên viên chỉnh sửa nội dung số.

머천다이저: Chuyên viên bán hàng.

컨벤션 기획자: Chuyên viên kế hoạch sự kiện.

텔레마케터: Chuyên viên bán hàng qua điện thoại.

마케팅 자동화 전문가: Chuyên gia tự động hóa tiếp thị.

콘텐츠 전략가: Nhân viên chiến lược phát triển nội dung.

연구원 / 리서처: Nhân viên khảo sát thị trường.

콜센터 직원: Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại.

디자이너: Người thiết kế.

일러스트레이터: Họa sĩ thiết kế tranh minh họa.

콘텐츠 제작자: Nhà sáng tạo nội dung.

미디어 기획자: Người lên kế hoạch truyền thông.

영화 감독: Đạo diễn phim điện ảnh.

아트 디렉터: Chỉ đạo nghệ thuật.

사진작가 / 포토그래퍼: Nhiếp ảnh gia.

클라이언트: Khách hàng (lĩnh vực Quảng cáo).

Từ vựng tiếng Hàn chuyên môn trong chuyên ngành Marketing

광고: sự quảng bá, sự quảng cáo.

광고정책: chính sách quảng cáo.

배너: băng rôn quảng cáo.

전단지: tờ rơi quảng cáo.

광고문: đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo.

광고인: dân quảng cáo, giới quảng cáo.

광고판: bảng quảng cáo.

광고비: chi phí quảng cáo.

광고란: vị trí quảng cáo, trang quảng cáo.

공익 광고: quảng cáo công ích.

광고 매체: phương tiện quảng cáo.

광고주: người đăng ký quảng cáo.

선전물: vật quảng bá, vật quảng cáo.

선전문: bài quảng bá, nội dung quảng cáo.

네온사인: đèn nê-ông, đèn nê-ông quảng cáo.

마케팅 목표: mục tiêu marketing.

마케팅 비용: chi phí marketing.

매각하다: bán lại.

매수인: người mua.

매입 은행: ngân hàng mua.

매출액: doanh thu/ doanh số.

메도인: người bán.

명세 사항: hạng mục chi tiết.

명의: tên/ danh nghĩa.

물색하다: chọn lựa/ tìm kiếm.

물품 대금: tiền hàng.

반품시키다: trả lại hàng.

부서: bộ phận.

게재하다: đăng bài.

공개방송: phát hành công khai.

광고면: trang quảng cáo.

국영방송: đài truyền hình nhà nước.

대중매체: phương tiện truyền thông.

사회면: trang xã hội.

대자보: tấm áp phích, tờ quảng cáo tường.

포스터: tờ áp phích, yết thị, tờ quảng cáo, tranh cổ động.

라임라이트: ánh sáng đèn, đèn quảng cáo, đèn sân khấu.

삐라: tờ quảng cáo, tờ yết thị, tranh cổ động, áp phích, tờ rơi.

홍보활동: hoạt động tuyên truyền, hoạt động quảng cáo tiếp thị.

허위광고: quảng cáo sai sự thật, quảng cáo gian dối.

애드웨어: phần mềm quảng cáo.

펨퍼타이징: quảng cáo nữ quyền.

구인광고: quảng cáo việc tìm người.

구직광고: quảng cáo người tìm việc.

예고편: đoạn phim quảng cáo phim mới.

전광판: bảng quảng cáo điện tử.

전광판: biển quảng cáo sáng đèn.

광고성 정보: thông tin mang tính quảng cáo.

카피: lời quảng cáo.

Đây là một trong những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing được sử dụng thường xuyên. Nếu bạn có đam mê về ngành Marketing thì hãy lưu lại và sử dụng trong ngành nghề của mình nhé!

>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật của Hàn Quốc.

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.