
1. 머리를 감다 |
gội đầu |
2. 거품이 나다 |
ra bọt, tạo bọt |
3. 머리를 물로 적시다 |
dấp nước, làm ẩm, làm ướt tóc |
4. 샤푸가 다 떨어지다 |
hết xà bông |
5. 샤푸를 짜다 |
bóp, vặn xà bông |
6. 머리를 숙이고 감다 |
cúi và gội đầu |
7. 샤푸를 덜다 |
đổ xà bông ra |
8. 두피를 나사지다 |
massage da đầu |
9. 두피를 문지르다 |
cọ xát da đầu, cọ rửa |
10. 머리를 빗다 |
chải đầu |
11. 눈에 샤푸가 들어가다 |
xà bông vào mắt |
12. 머리카락이/ 머리가 빠지다 |
rụng tóc |
13. 머리를 말리다 |
sấy tóc |
14. 세수를 하다 |
rửa mặt |
15. 물을 받다 |
lấy nước, đổ đầy nước |
16. 얼굴을 문지르다 |
cọ, chà xát mặt |
17. 화장솜으로 닦아 내다 |
chùi bằng bông tẩy trang |
18. 세안제를 손바닥에 덜다 |
chấm một ít/ đổ sữa rửa mặt ra lòng bàn tay |
19. 화장을 지우다 |
tẩy trang |
20. 거품을 내다 |
tạo bọt |
21. 물을 틀다 |
mở nước |
22. 거울을 보다 |
soi gương |
23. 눈을 감다 |
nhắm mắt |
24. 얼굴에 물을 묻히다 |
tạt nước lên mặt |
25. 비누를 문지르다 |
thoa/ chà xà bông |
26. 수건으로 얼굴을 닦다 |
lau mặt bằng khăn |
27. 물로 헹구다 |
rửa/ súc/ giũ bằng nước |