Tiếp tục cùng Dạy học tiếng Hàn tìm hiểu tiếp từ vựng về cuộc sống hằng ngày với chủ đề Gội đầu 머리 감기Rửa mặt 세수하기 nhé!

100 từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày (P3)

1.     머리를 감다

gội đầu

2.     거품이 나다

ra bọt, tạo bọt

3.     머리를 물로 적시다

dấp nước, làm ẩm, làm ướt tóc

4.     샤푸가 다 떨어지다

hết xà bông

5.     샤푸를 짜다

bóp, vặn xà bông

6.     머리를 숙이고 감다

cúi và gội đầu

7.     샤푸를 덜다

đổ xà bông ra

8.     두피를 나사지다

massage da đầu

9.     두피를 문지르다

cọ xát da đầu, cọ rửa

10.  머리를 빗다

chải đầu

11.  눈에 샤푸가 들어가다

xà bông vào mắt

12.  머리카락이/ 머리가 빠지다

rụng tóc

13.  머리를 말리다

sấy tóc

14.  세수를 하다

rửa mặt

15.  물을 받다

lấy nước, đổ đầy nước

16.  얼굴을 문지르다

cọ, chà xát mặt

17.  화장솜으로 닦아 내다

chùi bằng bông tẩy trang

18.  세안제를 손바닥에 덜다

chấm một ít/ đổ sữa rửa mặt ra lòng bàn tay

19.  화장을 지우다

tẩy trang

20.  거품을 내다

tạo bọt

21.  물을 틀다

mở nước

22.  거울을 보다

soi gương

23.  눈을 감다

nhắm mắt

24.  얼굴에 물을 묻히다

tạt nước lên mặt

25.  비누를 문지르다

thoa/ chà xà bông

26.  수건으로 얼굴을  닦다

lau mặt bằng khăn

27.  물로 헹구다

rửa/ súc/ giũ bằng nước

머리를 빗다 là chải đầu, hy vọng các bạn sẽ cùng Dạy học tiếng Hàn Newsky nhớ thêm nhiều từ vựng nhé!

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.