Hôm nay dayhoctienghan.edu.vn lại tiếp tục giới thiệu về một chủ đề từ vựng mới cho các bạn đây. Đó là Từ vựng tiếng Hàn về sức khoẻ con người, một chủ đề hết sức thông dụng trong cuộc sống thường ngày. Chúc bạn đọc có một ngày học tập nhiều năng lượng!!

 

Từ vựng tiếng Hàn về sức khoẻ con người

Gan
고혈압 Huyết áp cao
관절 Khớp xương
근육 Cơ bắp
기관지 Phế quản
단백질 Chất đạm, protein
당뇨병 Bệnh tiểu đường
만성 피로 Mệt mỏi mãn tính
무기질 Chất vô cơ
Xương
변비 Táo bón
비만 Béo phì
빈혈 Thiếu máu
소화 불량 Khó tiêu hoá
소화액 Dịch tiêu hoá
수면 부족 Thiếu ngủ
식중독 Ngộ độc thức ăn
신장 Thận
심장 Tim
알레르기 Dị ứng
알코올 중독 Nghiện rượu
Ung thư
우울증 Bệnh trầm cảm
Dạ dày
위산 과다 Lượng axit trong dạ dày cao
위산 부족 Thiếu axit trong dạ dày
Ruột
전염병 Bệnh truyền nhiễm
주름살 Nếp nhăn
채식 Ăn chay
척추 Cột sống, xương sống
치매 Chứng mất trí
콜레스테롤 Mỡ máu
탄수화물 Cacbohydrat, chất đường bột
Phổi
피부 Da
혈관 Huyết quản, mạch máu
혈액 Máu
흐르몬 Hooc mon
건강에 해치다 Gây hại cho sức khoẻ
군침이 돌다 Chảy nước miếng
규칙적인 식사를 하다 Ăn theo quy tắc
근력을 강화하다 Tăng cường cơ bắp
근육을 풀어주다 Thả lỏng cơ
냄새를 맡다 Ngửi
노폐물을 거르다 Lọc chất thải
노폐물을 배설하다 Bài tiết chất thải
노화를 방지하다 Chống lão hoá
다리를 떨다 Rung chân
딸꾹질하다 Nấc cụt

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn ngành kinh tế thông dụng nhất

땀이 나다 Ra mồ hôi
머리가 어지럽다 Đầu óc choáng váng
머리카락이 나다 Mọc tóc
무릎을 끓다 Quỳ gối
발에 쥐가 나다 Bị chuột rút ở chân
발을 쭉 뻗다 Duỗi thẳng chân
배가 나오다 Bụng phệ
부족하다 Thiếu hụt
빈혈을 일으키다 Gây ra thiếu máu
산소를 공급하다 Cung cấp oxi
살이 빠지다 Sụt cân
살이 찌다 Tăng cân
섭취를 줄이다 Giảm hấp thu
성장이 느리다 Phát triển chậm
성장이 빠르다 Phát triển nhanh
세균을 옮기다 Mang mầm bệnh
수면에 영향을 미치다 Ảnh hưởng đến giấc ngủ
습관을 생활하다 Lối sống theo thói quen
양분을 흡수하다 Hấp thu thành phần dinh dưỡng
얼굴이 화끈거리다 Mặt nóng bừng
에너지를 만들다 Tạo ra năng lượng
영양이 풍부하다 Dinh dưỡng phong phú
예방하다 Đề phòng
유연성을 기르다 Nuôi dưỡng tính mềm dẻo
음식물을 섭취하다 Hấp thụ thức ăn
집중력을 향상시키다 Nuôi dưỡng năng lực tập trung
집중력이 저하되다 Mất tập trung
채온이 올라가다 Nhiệt độ cơ thể tăng
체력을 강화하다 Tăng cường thể lực
충분하다 Đủ
코를 골다 Ngáy
트림하다 Ợ hơi
팔을 구부리다 Gập cánh tay
피로를 풀어주다 Giải toả mệt mỏi
하품하다 Ngáp
해독하다 Giải độc
혈액 순환을 돕다 Giúp tuần hoàn máu
혈액 순환이 잘되다 Tuần hoàn máu tốt, máu lưu thông tốt
혈액의 흐름이 원활하다 Máu chảy đều
호르몬을 분비하다 Tiết ra hóc môn

Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

BẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?

Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.