Sử dụng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn để khám phá cơ thể của chúng ta, điều đó sẽ thú vị hơn nhiều đó. Một công đôi việc vừa củng cố được từ vựng tiếng Hàn về cơ thể vừa ôn lại kiến thức cơ bản của chúng ta. Cùng nhau tìm hiểu từ vựng nhé!
- 머리: Đầu
- 눈: Mắt
- 눈꺼풀: Mí mắt
- 눈동지: Con ngươi
- 눈썹: Lông mày
- 속눈썹: Lông mi
- 각막: Giác mạc
- 입: Miệng
- 입술: Môi
- 이: Răng
- 귀: Tai
- 이마: Trán
- 인중: Nhân trung
- 피부: Da
- 볼: Má
- 뺨: Gò má
- 코: Mũi
- 콧대: Sống mũi
- 혀: Lưỡi
- 이: Răng
- 턱: Cằm
- 수염: Râu
- 못: Cổ họng
- 뒷목: Gáy
- 손목: Cổ tay
- 손톡: Móng tay
- 손바닥: Lòng bàn tay
- 팔: Cánh tay
- 팔꿈치: Khủy tay
- 팔뚝: Bắp tay
- 손가락: Ngón tay
- 발: Bàn chân
- 다리: Chân
- 발가락: Ngón chân
- 무릎: Đầu gối
- 엉덩이: Mông
- 허벅지: Đùi
- 겨드랑이: Nách
- 등: Lưng
- 허리: Eo
- 배: Bụng
- 배꼽: Rốn
- 발목: Cổ chân
- 발톱: Móng chân
- 내장: Nội tạng
- 심장: Tim
- 신장: Thận
- 간:Gan
- 쓸개: Túi mật
- 콧구멍: Lỗ mũi
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia Đình
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Tính Cách con người
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về cơ thể hi vọng là sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học từ vựng. Chúc các bạn thành công!