Chỉ còn vài tuần nữa là đến đợt thi Topik thứ 81 rồi, các bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi của mình chưa? Dưới đây là Mẹo ứng phó đề thi Topik với từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, giúp giải quyết câu 23 và 42 trong đề thi Topik II một cách dễ dàng. Cùng dayhoctienghan.edu.vn tìm hiểu nhé!
100 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc ứng phó với đề thi Topik
1. 가슴이 먹먹하다 | Choáng váng |
2. 감격스럽다 | Cảm kích |
3. 거북하다 | Khó chịu |
4. 거슬리다 | Kệch cỡm |
5. 격노하다 | Nổi cơn thịnh nộ |
6. 고요하다 | Bình lặng |
7. 괘씸하다 | Vô lễ, láo xượt |
8. 괴롭다 | Đau khổ |
9. 기대에 부풀다 | Tràn đầy hy vọng |
10. 기력이 넘치다 | Súc sống dồi dào |
11. 난감하다 | Nan giải |
12. 난처하다 | Khó xử |
13. 낯설다 | Lạ lẫm |
14. 냉담하다 | Thờ ơ |
15. 냉랭하다 | Lạnh nhạt |
16. 놀랍다 | Ngạc nhiên |
17. 눈물겹다 | Ngấn lệ |
18. 눈부시다 | Rực rỡ, chói lói |
19. 답답하다 | Ngột ngạt, khó chịu |
20. 당당하다 | Ngay thẳng |
21. 당황스럽다 | Bàng hoàng |
22. 두근거리다 | Hồi hộp, đập thình thịch |
23. 들뜨다 | Xao xuyến |
24. 막막하다 | Chơi vơi |
25. 매랑하다 | Giả dối |
26. 못마땅하다 | Không hài lòng |
27. 무뚝뚝하다 | Thô lỗ |
28. 무안하다 | Mất mặt |
29. 무엄하다 | Không nghiêm túc |
30. 민망하다 | Xấu hổ |
31. 발칙하다 | Xấc láo |
32. 버릇없다 | Vô lễ, thất lễ |
33. 번거롭다 | Phiền hà |
34. 불만스럽다 | Mất mãn |
35. 불쾌하다 | Không thoải mái |
36. 불행하다 | Bất hạnh |
37. 비참하다 | Bi thảm |
38. 뿌듯하다 | Sung sướng |
39. 산뜻하다 | Dễ chịu |
40. 서글프다 | Buồn rầu, đơn độc |
41. 서럽다 | U uất, u sầu |
42. 서먹하다 | Ngượng nghịu |
43. 서운하다 | Tiếc nuối |
44. 서투르다 | Chưa quen |
45. 설레다 | Bồn chồn,bồi hồi |
46. 섬뜩하다 | Hoảng hốt |
47. 섭섭하다 | Buồn tiếc |
48. 속 썩다 | Đau lòng |
49. 속상하다 | Buồn phiền |
50. 수줍다 | Rụt rè |
>>Xem thêm: Cấu trúc câu cho phần mở bài câu 54 Topik II
51. 수치스럽다 | Ngượng ngùng, ngại |
52. 시무룩하다 | Ủ rũ |
53. 실망스럽다 | Thất vọng |
54. 심란하다 | Rối ren, hoảng loạn |
55. 심술궃다 | Ghen ghét |
56. 쑥스럽다 | Ngại ngùng |
57. 아니꼽다 | Ghê tởm, đáng ghét |
58. 아쉽다 | Đáng tiếc |
59. 아연하다 | Ngỡ ngàng, ngơ ngác |
60. 안락하다 | An lạc |
61. 안쓰럽다 | Áy náy,day dứt |
62. 안타깝다 | Tiếc nuối, xót thương |
63. 애먹다 | Khổ sở |
64. 애석하다 | Đau lòng |
65. 애처롭다 | Thương cảm, tội nghiệp |
66. 애타다 | Lo lắng cháy ruột gan |
67. 어색하다 | Ngượng ngạo, lúng túng |
68. 어수선하다 | Rối rem, rối bời |
69. 어이없다 | Cạn lời |
70. 억울하다 | Uất ức |
71. 언짢다 | Bực bội |
72. 염려스럽다 | Đáng lo ngại |
73. 염치없다 | Vô liêm sỉ |
74. 예민하다 | Nhạy cảm |
75. 오싹하다 | ớn lạnh, rùng mình |
76. 유쾌하다 | Sảng khoái |
77. 의롭다 | Nghĩa hiệp |
78. 의심스럽다 | Nghi ngờ |
79. 조마조마하다 | Bồn chồn, sốt ruột |
80. 좌절하다 | Nản lòng |
81. 질투심 | Lòng đố kị |
82. 짜릿하다 | Ngộp thở, hồi hộp |
83. 짜쯩스럽다 | Nổi giận |
84. 차분하다 | Bình thản |
85. 참담하다 | Thê thảm |
86. 초조하다 | Thấp thỏm |
87. 퉁명스럽다 | Cộc cằn |
88. 푸대접하다 | Tiếp đãi thờ ơ |
89. 허무하다 | Hư vô |
90. 허전하다 | Trống trải |
91. 허탈하다 | Đuối sức,mệt mỏi |
92. 허하다 | Trống rỗng |
93. 혼란스럽다 | Hỗn loạn |
94. 홀가분하다 | Thư thái |
95. 활기차다 | Đầy sinh khí |
96. 황당스럽다 | Hoang đường |
97. 후련하다 | Nhẹ nhõm (trút gánh nặng) |
98. 흐뭇하다 | Mãn nguyện |
99. 흡족하다 | Hả hê,thoả thuê |
100. 희열을 느끼다 | Hân hoan |