Ngôn ngữ nào cũng có những từ chửi thề để thể hiện cảm xúc, thái độ, và thậm chí là để xả stress. Bài viết này giúp các bạn tham khảo Những câu chửi bậy thường thấy trong tiếng Hàn. Không khuyến khích các bạn học theo, bởi phải thân quen ai ở mức độ nhất định thì mới dùng ngôn ngữ chửi thề với người đó, không thể dùng bừa nhé!
Trước tiên, hãy xem những từ có thể là nhạy cảm thường được kết hợp để thành câu chửi nhé!
놈: thằng, lũ. Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gỗ, đánh nhau
녀: con
개: chó
이: Thể hiện từ “người”
새끼: đ* con, nhóc ranh. Loại người nào đó
녀석: thằng, gã (khinh bỉ), kẻ, đứa (đáng yêu)
창녀: Ca-ve, những cô gái không đứng đắn.
촌녀/ 촌놈: con nhà quê/ thằng nhà quê
좆, 자지: từ chỉ bộ phận sinh dục nam (음경)
보지: bộ phận sinh dục nữ, âm hộ
씹: giao hợp, ăn nằm
걸레: Giẻ lau, đồ rẻ rách. Đồ bẩn thỉu, tầm thường, rẻ rách
씨발: Fuck. Là từ chửi kinh điển, thường được dùng viết tắt là ㅅㅂ hoặc 18 vì cách đọc số 18 là 십팔 gần giống 씨발. Bạn có thể dùng “식방” để nói giảm nói tránh như kiểu “định mệnh”
Những câu chửi cửa miệng
Câu chửi | Nghĩa | Chú thích |
개자식아 | Thằng ranh con, đồ chó đẻ, thằng chó | |
멍청아/ 멍청이 새끼! |
Đồ ngốc này. Đồ đần/ Thiệt là trẻ con! | |
또라이 새끼 |
Đồ dở hơi | |
나쁜 놈/ 새끼 |
Thằng tồi/ đồ xấu xa | |
나쁜/ 미친놈 |
Thằng tồi, thằng điên | |
비열한 놈 |
Đồ đê tiện, đồ hư hèn, bỉ ổi | |
미친 녀 |
Con điên | |
개놈 |
Thằng chó | |
야, 이 빈대새끼야 |
Này, đồ con rệp, đồ ăn bám | 빈대: con rệp |
재수없어 |
Đồ hãm, đồ vô duyên. | |
존나 |
Vãi, thiệt, Vailz | |
막된 놈. 무식한 놈 |
Thằng mất nết.thằng vô học | 막되다: thô lỗ, cọc cằn, thiếu giáo dục |
겁쟁이 |
Thằng hèn, đồ nhát gan | |
짠돌이 |
Đồ bủn xỉn | |
아 좆같네 |
Như c*c | 좆, 자지: từ chỉ bộ phận sinh dục nam (음경) |
지랄하네 |
Nhảm nhí thật | 지랄하다: hành vi làm bừa, làm loạn, điên rồ, điên dại |
꺼져! |
Biến, cút đi | 꺼지다: đi đến một nơi khác cho không còn trước mắt |
아가리 닥쳐 |
Shut your mouth! Câm mồm | 아가리: mồm, cửa, miệng. 닥치다: ngậm miệng, im mồm |
엿먹어라 | Câm mồm đi | |
입 다물어! | Ngậm miệng lại | 다물다: khép, ngậm |
씹할놈아! | You motherfucker! Dmm | 씹하다: giao cấu, giao hợp, ăn nằm với ai đó. |
젠장, 제기랄 | Damn it, chết tiệt quỷ cái, dkm | Tiếng chửi một mình khi không đúng ý hay khi bất mãn, bục dọc |
이 개새끼야 | Cái con ch* cái này | 개새끼: Sob. son of bitch chó cái. |
어이가 없네 | Nực cười, cạn lời | |
(에잇) 빌어먹을!
|
(Ầy) Mịe kiếp nó, ‘damn it’ | Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn |
Những câu chửi thể hiện thái độ cáu giận, khiêu khích
- 내 인생에서 꺼져줘: cút mịe khỏi đời tao đi
- 너무 시끄러워. 껴저: ồn quá, biến đi
- 비켜 줄래? Tránh không thì bảo?
- 꼴 보기 싫어: Ghét cay ghét đắng không muốn thấy. Ghét cái mặt
- 하지말라고: Tôi nói là dừng lại
- 죽여버리다! Chém mày giờ!
- 저 씨발놈 패 죽이꺼야: tao sẽ gi^t thằng khốn đó
- 열 받게 하지마: Đừng làm tao nổi giận
- 또라이냐? Khùng hay gì
- 뭐야 임마?: Cái gì hả thằng kia?
- 뭐 봐 임마? Nhìn gì hả thằng kia
- 뭘 봐? Nhìn cái gì mà nhìn
- 다시 말해봐? Mày nói gì nói lại coi thằng kia?
- 방금 욕 했죠?: Anh vừa chửi vậy đúng không?
- 나 잇값 좀 하세요: Hãy cư xử đúng với tuổi đi, hay cư xử chững chạc đi
- 왜이래? Whaat’s wrong? Bị gì vậy trời
- 어쩌라고? Mày muốn tao phải làm sao?
- 내가 누군지 알아? Có biết tao là ai không?
- 넌 쓸모 없는 놈이야: Mày thật vô dụng
- 너 머리에 무슨 문제 있는 거야? Đầu óc mày có vấn đề à
- 죽고 싶냐: Mày muốn chết rồi đúng không?
- 당장 나가: Đi ra ngoài ngoài
- 가만 안 둬: tao không để yên đâu
- 정신병이야? mày bệnh à thằng này
Ngôn ngữ chửi thề vốn gây hứng thú, dễ nhớ, và gợi ý nhiều thứ. Nhưng tiếng Hàn không phải tiếng mẹ đẻ, nên hy vọng bài viết trên sẽ hiệu quả trong việc tránh được những từ nhạy cảm, và hiểu người khác đang nói gì nữa nhé!